Bản dịch của từ Clowning around trong tiếng Việt

Clowning around

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clowning around (Verb)

klˈaʊnɨŋ ɚˈaʊnd
klˈaʊnɨŋ ɚˈaʊnd
01

Cư xử một cách ngớ ngẩn hoặc vui tươi.

Behave in a silly or playful way.

Ví dụ

The children were clowning around at the birthday party yesterday.

Những đứa trẻ đã đùa nghịch tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.

He is not clowning around during the serious discussion on social issues.

Anh ấy không đùa nghịch trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.

Are they clowning around instead of focusing on the group project?

Họ có đang đùa nghịch thay vì tập trung vào dự án nhóm không?

Clowning around (Phrase)

klˈaʊnɨŋ ɚˈaʊnd
klˈaʊnɨŋ ɚˈaʊnd
01

Tham gia vào hành vi vui tươi hoặc ngớ ngẩn.

Engage in playful or silly behavior.

Ví dụ

The children were clowning around during the school picnic last Saturday.

Những đứa trẻ đang nghịch ngợm trong buổi dã ngoại trường học hôm thứ Bảy.

He is not clowning around; he is serious about his social project.

Anh ấy không đùa giỡn; anh ấy nghiêm túc với dự án xã hội của mình.

Are they clowning around instead of focusing on their group discussion?

Họ có đang đùa giỡn thay vì tập trung vào thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clowning around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clowning around

Không có idiom phù hợp