Bản dịch của từ Clowning around trong tiếng Việt
Clowning around

Clowning around (Verb)
The children were clowning around at the birthday party yesterday.
Những đứa trẻ đã đùa nghịch tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
He is not clowning around during the serious discussion on social issues.
Anh ấy không đùa nghịch trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.
Are they clowning around instead of focusing on the group project?
Họ có đang đùa nghịch thay vì tập trung vào dự án nhóm không?
Clowning around (Phrase)
The children were clowning around during the school picnic last Saturday.
Những đứa trẻ đang nghịch ngợm trong buổi dã ngoại trường học hôm thứ Bảy.
He is not clowning around; he is serious about his social project.
Anh ấy không đùa giỡn; anh ấy nghiêm túc với dự án xã hội của mình.
Are they clowning around instead of focusing on their group discussion?
Họ có đang đùa giỡn thay vì tập trung vào thảo luận nhóm không?
"Clowning around" là một cụm từ bằng tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động vui chơi, đùa giỡn một cách không nghiêm túc, thường trong bối cảnh xã hội hoặc giữa bạn bè. Cụm từ này nhấn mạnh sự vui vẻ và hành động có phần ngớ ngẩn. Theo cách diễn đạt, "clowning around" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy rằng trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hoá trẻ em và trong các tình huống không chính thức.
Cụm từ "clowning around" bắt nguồn từ "clown", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colonus", nghĩa là "người nông dân". Trong suốt thế kỷ 16, "clown" được sử dụng để chỉ những người diễn hài hước trong các vở kịch và cách giải trí dân gian. Việc "clowning around" phản ánh sự vui tươi, nghịch ngợm, và hành vi vui vẻ giả vờ, thể hiện tâm trạng lạc quan và sự không nghiêm túc trong hành vi xã hội, nối kết chặt chẽ với nguồn gốc lịch sử của thuật ngữ này.
Cụm từ "clowning around" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, thể hiện hành động vui vẻ, nghịch ngợm hoặc bông đùa. Trong bối cảnh IELTS, cụm này ít xuất hiện trong cả bốn phần thi, chủ yếu do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, có thể thấy nó trong các tình huống nói về hành vi xã hội, môi trường học đường hoặc khi thảo luận về văn hóa giải trí, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến trẻ em hoặc sự vui vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp