Bản dịch của từ Clownish trong tiếng Việt
Clownish

Clownish (Adjective)
Đặc trưng hoặc giống như một chú hề, đặc biệt là ở chỗ ngu ngốc, vui tươi hoặc cường điệu một cách hài hước.
Characteristic of or resembling a clown especially in being foolish playful or humorously exaggerated.
His clownish behavior made everyone laugh at the party last night.
Hành vi ngớ ngẩn của anh ấy khiến mọi người cười ở bữa tiệc tối qua.
She didn't appreciate his clownish jokes during the serious discussion.
Cô ấy không thích những trò đùa ngớ ngẩn của anh ấy trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is his clownish attitude appropriate for a formal social event?
Thái độ ngớ ngẩn của anh ấy có phù hợp với sự kiện xã hội trang trọng không?
Từ "clownish" là tính từ miêu tả tính cách hoặc hành động của một người mang tính chất ngốc nghếch, thú vị hoặc không nghiêm túc, thường gợi nhớ đến các chú hề. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "clownish" thường được áp dụng để chỉ những hành vi giải trí, vui nhộn mà không kém phần phi lý hoặc lố bịch.
Từ "clownish" bắt nguồn từ từ "clown" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "clowne" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là một người hầu hoặc người phụ. Từ này được kết hợp với hậu tố "-ish", thể hiện tính chất hoặc trạng thái. Trong lịch sử, những nhân vật hề thường thể hiện nét ngốc nghếch và khôi hài trong các vở kịch, do đó "clownish" hiện nay mang ý nghĩa chỉ sự ngớ ngẩn, khôi hài hoặc hành vi giống như hề.
Từ "clownish" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và nói khi mô tả nhân vật hoặc thái độ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả hành vi hoặc tính cách của người có tính cách ngốc nghếch, hóm hỉnh nhưng không nghiêm túc, thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc các bài viết phê bình văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp