Bản dịch của từ Cloxacillin trong tiếng Việt

Cloxacillin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloxacillin (Noun)

01

(dược học) thuốc kháng sinh bán tổng hợp c₁₉h₁₈cln₃o₅s cùng loại với penicillin, đặc biệt có hiệu quả chống lại tụ cầu tiết ra beta-lactamase.

Pharmacology a semisynthetic antibiotic c₁₉h₁₈cln₃o₅s in the same class as penicillin effective especially against staphylococci which secrete betalactamase.

Ví dụ

Cloxacillin is often prescribed for staphylococcal infections in hospitals.

Cloxacillin thường được kê đơn cho các bệnh nhiễm trùng do staphylococcus trong bệnh viện.

Doctors do not recommend cloxacillin for viral infections like the flu.

Bác sĩ không khuyên dùng cloxacillin cho các bệnh nhiễm virus như cúm.

Is cloxacillin effective against antibiotic-resistant staphylococci strains?

Cloxacillin có hiệu quả chống lại các chủng staphylococcus kháng kháng sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloxacillin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloxacillin

Không có idiom phù hợp