Bản dịch của từ Cluck trong tiếng Việt
Cluck

Cluck (Noun)
The hen made a soft cluck during the social gathering.
Con gà đã kêu một tiếng cục tác nhẹ nhàng trong buổi gặp gỡ.
The cluck from the hen did not disturb our conversation.
Tiếng cục tác từ con gà không làm phiền cuộc trò chuyện của chúng tôi.
Did you hear the hen's cluck at the party yesterday?
Bạn có nghe tiếng cục tác của con gà tại bữa tiệc hôm qua không?
Cluck (Verb)
The hen clucks softly in the backyard during the afternoon.
Con gà kêu cục tác nhẹ nhàng trong vườn vào buổi chiều.
The hen does not cluck loudly when the children are nearby.
Con gà không kêu cục tác to khi bọn trẻ ở gần.
Does the hen cluck when it sees the farmer approaching?
Con gà có kêu cục tác khi thấy người nông dân đến gần không?
Họ từ
"Cluck" là một từ tiếng Anh chỉ âm thanh đặc trưng mà gà mái phát ra, thể hiện sự gọi mate hoặc biểu thị cho trạng thái hài lòng. Từ này có thể sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết không khác nhau, nhưng "cluck" trong ngữ cảnh chuyên ngành có thể ám chỉ đến hành động của người thường xuyên chỉ trích hoặc nói về điều gì đó một cách châm biếm. Trong phát âm, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu vùng miền.
Từ "cluck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được thể hiện bằng từ "clok". Nó bắt nguồn từ tiếng Latinh "cloccare", nghĩa là "kêu". Qua thời gian, từ này đã dần phát triển để chỉ âm thanh mà gà mái phát ra, thể hiện một trạng thái cảm xúc hoặc sự chú ý. Ngày nay, "cluck" không chỉ mô tả âm thanh của gà mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục, biểu thị sự châm biếm hoặc chê bai.
Từ "cluck" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do mang tính chất slang hoặc chỉ thị loài vật, thường liên quan đến âm thanh mà gà tạo ra. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh phi ngôn ngữ, từ này có thể xuất hiện trong văn viết mô tả về động vật, trong ẩm thực khi đề cập đến thịt gà, hoặc trong giao tiếp hằng ngày để chỉ sự châm biếm hoặc phê phán. Sự sử dụng này chủ yếu mang tính chất mô tả hoặc hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp