Bản dịch của từ Clutches trong tiếng Việt
Clutches

Clutches (Noun)
(thường ở số nhiều) nắm bắt; chiếm hữu; kiểm soát.
Usually in the plural grasp possession control.
The community clutches its traditions closely during the annual festival.
Cộng đồng nắm giữ truyền thống của mình chặt chẽ trong lễ hội hàng năm.
Many people do not clutches their cultural heritage in modern society.
Nhiều người không nắm giữ di sản văn hóa của họ trong xã hội hiện đại.
Do young people clutches their social values in today's world?
Người trẻ có nắm giữ các giá trị xã hội của họ trong thế giới hôm nay không?
Số nhiều của ly hợp.
Plural of clutch.
The community clutches their belongings during the storm last week.
Cộng đồng nắm chặt đồ đạc của họ trong cơn bão tuần trước.
Many clutches were lost in the recent flood in New Orleans.
Nhiều đồ đạc đã bị mất trong trận lũ gần đây ở New Orleans.
Do the clutches include important documents for the meeting tomorrow?
Có phải những đồ đạc đó bao gồm tài liệu quan trọng cho cuộc họp ngày mai không?
Dạng danh từ của Clutches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clutch | Clutches |
Họ từ
Từ "clutches" có thể được hiểu là một danh từ chỉ tình trạng nắm giữ hoặc kiểm soát, thường liên quan đến việc giữ chặt một vật nào đó. Ngoài ra, nó cũng có thể ám chỉ một bộ phận trên xe, như bộ ly hợp (clutch) trong tiếng Anh, mà trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh khí động học, "clutches" cũng chỉ ra sự thiếu kiên nhẫn hoặc cảm giác bị hạn chế, mang nghĩa tiêu cực hơn.
Từ "clutches" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clutch", bắt nguồn từ tiếng Latinh "clāudere", có nghĩa là "khóa lại". Qua thời gian, nghĩa của thuật ngữ này dần dần mở rộng để chỉ hành động nắm chặt hoặc giữ một vật gì đó với sức mạnh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "clutches" thường ám chỉ đến sự nắm giữ hoặc bảo vệ điều gì đó quý giá, thể hiện sự kiểm soát hoặc sự phụ thuộc của cá nhân vào một đối tượng hoặc tình huống.
Từ "clutches" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, với tần suất thấp đến trung bình. Trong bối cảnh này, từ này thường mang nghĩa đen, chỉ việc nắm giữ hoặc điều khiển một vật thể. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả tình huống căng thẳng hoặc khó khăn, khi một người nắm chặt để kiểm soát tình huống. Từ "clutches" thường liên quan đến cảm xúc, như sự lo lắng hoặc áp lực trong khía cạnh tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp