Bản dịch của từ Co-allied trong tiếng Việt

Co-allied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-allied (Adjective)

01

Liên minh với nhau; thống nhất; đó là thành viên của một liên minh hoặc liên minh.

Allied with one another united that is a fellow member of a coalition or alliance.

Ví dụ

Many co-allied groups support mental health awareness in communities.

Nhiều nhóm đồng minh hỗ trợ nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.

Co-allied organizations do not always collaborate effectively on projects.

Các tổ chức đồng minh không phải lúc nào cũng hợp tác hiệu quả trong các dự án.

Are the co-allied groups planning a joint event this year?

Các nhóm đồng minh có kế hoạch tổ chức sự kiện chung năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co-allied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co-allied

Không có idiom phù hợp