Bản dịch của từ Co-allied trong tiếng Việt
Co-allied

Co-allied (Adjective)
Many co-allied groups support mental health awareness in communities.
Nhiều nhóm đồng minh hỗ trợ nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.
Co-allied organizations do not always collaborate effectively on projects.
Các tổ chức đồng minh không phải lúc nào cũng hợp tác hiệu quả trong các dự án.
Are the co-allied groups planning a joint event this year?
Các nhóm đồng minh có kế hoạch tổ chức sự kiện chung năm nay không?
Từ "co-allied" thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học, thường được hiểu là "cùng liên minh" hoặc "cùng hợp tác". Được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự để miêu tả sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên trong một liên minh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ý nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "co-allied" không phải là một từ phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ và thường chỉ xuất hiện trong văn cảnh chuyên ngành.
Từ "co-allied" được hình thành từ tiền tố "co-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cum", nghĩa là "cùng với", và từ "allied", xuất phát từ tiếng Latin "alliatus", nghĩa là "liên kết". Từ "allied" này thường được sử dụng trong bối cảnh các quốc gia hoặc tổ chức hợp tác với nhau. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này nhấn mạnh mối quan hệ hợp tác mật thiết giữa các bên liên quan, thể hiện sự đồng lòng trong các mục tiêu hoặc cuộc chiến cụ thể.
Từ "co-allied" không phải là một từ phổ biến trong kỳ thi IELTS, xuất hiện rất hạn chế trong các đề thi bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chính trị hoặc quân sự để chỉ liên minh giữa các quốc gia hoặc tổ chức. Sự kết hợp này thường có ý nghĩa thể hiện sự hợp tác đồng lòng nhằm đạt được mục tiêu chung, nhưng ít được vận dụng trong giao tiếp hàng ngày.