Bản dịch của từ Co-defendants trong tiếng Việt
Co-defendants
Co-defendants (Noun)
The co-defendants in the case were found guilty of fraud.
Các bị cáo đồng bị cáo trong vụ án đã bị kết tội lừa đảo.
The judge did not dismiss the co-defendants from the trial.
Thẩm phán không bác bỏ các bị cáo đồng bị cáo khỏi phiên tòa.
Are the co-defendants ready to present their defense in court?
Các bị cáo đồng bị cáo đã sẵn sàng để trình bày biện hộ chưa?
Co-defendants (Noun Countable)
The co-defendants in the case were found guilty of fraud.
Các bị cáo đồng bị cáo trong vụ án bị kết tội lừa đảo.
The co-defendants did not agree on their defense strategies.
Các bị cáo đồng bị cáo không đồng ý về chiến lược bào chữa của họ.
Are the co-defendants facing the same charges in court?
Các bị cáo đồng bị cáo có phải đối mặt với các cáo buộc giống nhau không?
Họ từ
"Co-defendants" là thuật ngữ pháp lý chỉ những cá nhân bị buộc tội trong cùng một vụ án hình sự hoặc dân sự. Họ cùng xuất hiện trong một phiên tòa và có thể chia sẻ trách nhiệm pháp lý liên quan đến vụ án. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác, với sự nhấn mạnh và ngữ điệu có phần biến thiên giữa các vùng miền.
Từ "co-defendants" bắt nguồn từ tiền tố "co-" có nguồn gốc Latinh là "cum", nghĩa là "cùng nhau", và "defendants", từ động từ Latinh "defendere", có nghĩa là "bảo vệ". Lịch sử pháp lý đã xác định rằng "co-defendants" chỉ những người bị cáo cùng tham gia trong một vụ án. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ pháp lý chặt chẽ giữa các bị cáo, khi họ cùng đối mặt với các cáo buộc chung trong hệ thống tư pháp.
Thuật ngữ "co-defendants" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi các tài liệu pháp lý hoặc các bài viết phân tích vụ án được sử dụng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt là trong các phiên tòa, nơi nhiều bị cáo bị xét xử cùng nhau. Sự xuất hiện của nó phản ánh tính chất hợp tác hoặc đối kháng giữa những người bị cáo trong một vụ án nhất định.