Bản dịch của từ Co host trong tiếng Việt
Co host
VerbNoun [U/C]
Co host (Verb)
kˈoʊhˌoʊst
kˈoʊhˌoʊst
Ví dụ
She will co-host the charity event with her friend.
Cô ấy sẽ đồng bảo trợ sự kiện từ thiện với bạn cô ấy.
They co-hosted the talk show on mental health awareness.
Họ cùng đồng bảo trợ chương trình nói về nhận thức về sức khỏe tinh thần.
Co host (Noun)
kˈoʊhˌoʊst
kˈoʊhˌoʊst
Ví dụ
The co-host of the talk show is very popular.
Người đồng dẫn chương trình của chương trình trò chuyện rất nổi tiếng.
She will be the co-host for the charity event next week.
Cô ấy sẽ là người đồng dẫn chương trình cho sự kiện từ thiện vào tuần tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Co host
Không có idiom phù hợp