Bản dịch của từ Co host trong tiếng Việt

Co host

VerbNoun [U/C]

Co host (Verb)

kˈoʊhˌoʊst
kˈoʊhˌoʊst
01

Để tổ chức một sự kiện hoặc buổi biểu diễn cùng với người khác

To host an event or show together with someone else

Ví dụ

She will co-host the charity event with her friend.

Cô ấy sẽ đồng bảo trợ sự kiện từ thiện với bạn cô ấy.

They co-hosted the talk show on mental health awareness.

Họ cùng đồng bảo trợ chương trình nói về nhận thức về sức khỏe tinh thần.

Co host (Noun)

kˈoʊhˌoʊst
kˈoʊhˌoʊst
01

Người tổ chức một sự kiện hoặc buổi biểu diễn cùng với người khác

A person who hosts an event or show together with someone else

Ví dụ

The co-host of the talk show is very popular.

Người đồng dẫn chương trình của chương trình trò chuyện rất nổi tiếng.

She will be the co-host for the charity event next week.

Cô ấy sẽ là người đồng dẫn chương trình cho sự kiện từ thiện vào tuần tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co host

Không có idiom phù hợp