Bản dịch của từ Co host trong tiếng Việt
Co host

Co host (Verb)
She will co-host the charity event with her friend.
Cô ấy sẽ đồng bảo trợ sự kiện từ thiện với bạn cô ấy.
They co-hosted the talk show on mental health awareness.
Họ cùng đồng bảo trợ chương trình nói về nhận thức về sức khỏe tinh thần.
The famous singer will co-host the concert with a comedian.
Ca sĩ nổi tiếng sẽ đồng bảo trợ buổi hòa nhạc với một diễn viên hài.
Co host (Noun)
The co-host of the talk show is very popular.
Người đồng dẫn chương trình của chương trình trò chuyện rất nổi tiếng.
She will be the co-host for the charity event next week.
Cô ấy sẽ là người đồng dẫn chương trình cho sự kiện từ thiện vào tuần tới.
The award ceremony had two co-hosts this year.
Lễ trao giải năm nay có hai người đồng dẫn chương trình.
Từ "co-host" được sử dụng để chỉ một người tham gia đồng dẫn chương trình hoặc sự kiện cùng với một người khác. Trong tiếng Anh, "co-host" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "co-host" thường xuất hiện trong các chương trình truyền hình, podcast hoặc sự kiện trực tiếp, và phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, với trọng âm không đổi và cụm âm thanh "co" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "co-host" bắt nguồn từ tiền tố "co-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "cùng". Tiếng Anh đã vay mượn và sử dụng "host" từ tiếng Latin "hospes", chỉ người tiếp đãi hoặc dẫn chương trình. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, tức là hai người hoặc nhiều hơn cùng nhau diễn ra một sự kiện, chương trình, hoặc chương trình truyền hình, thể hiện sự cộng tác trong vai trò dẫn dắt.
"Co-host" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông và sự kiện, phản ánh mối quan hệ hợp tác giữa hai hay nhiều cá nhân trong một chương trình hoặc sự kiện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống nghe và nói, đặc biệt là khi thảo luận về các chương trình truyền hình, hội thảo hoặc sự kiện văn hóa. Ngoài ra, "co-host" cũng được dùng trong lĩnh vực công nghệ khi nói về hội nghị trực tuyến, nơi nhiều người cùng nhau điều hành buổi thuyết trình.