Bản dịch của từ Co-packer trong tiếng Việt

Co-packer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-packer (Noun)

kˈoʊpˌeɪkɚ
kˈoʊpˌeɪkɚ
01

Một công ty đóng gói sản phẩm cho các công ty khác.

A company that packages products for other companies.

Ví dụ

The co-packer delivered 500 boxes for Green Foods last week.

Công ty đóng gói đã giao 500 hộp cho Green Foods tuần trước.

The co-packer does not handle any marketing for the products.

Công ty đóng gói không thực hiện bất kỳ hoạt động tiếp thị nào.

Is the co-packer ready to start the new project with us?

Công ty đóng gói đã sẵn sàng bắt đầu dự án mới với chúng tôi chưa?

XYZ Co-Packer successfully packaged 10,000 items for ABC Charity last week.

Công ty XYZ đã đóng gói thành công 10.000 sản phẩm cho tổ chức ABC tuần trước.

Many co-packers do not support small local businesses in our area.

Nhiều công ty đóng gói không hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ địa phương trong khu vực.

02

Một thực thể cung cấp dịch vụ đóng gói theo hợp đồng.

An entity that provides contract packaging services.

Ví dụ

A co-packer helped us package 5,000 meals for the charity event.

Một công ty đóng gói đã giúp chúng tôi đóng gói 5.000 bữa ăn cho sự kiện từ thiện.

We did not find a reliable co-packer for our social project.

Chúng tôi đã không tìm thấy một công ty đóng gói đáng tin cậy cho dự án xã hội của mình.

Did the co-packer deliver the supplies for the community program?

Công ty đóng gói đã giao hàng cho chương trình cộng đồng chưa?

The co-packer helped local businesses package their products efficiently.

Nhà đóng gói đã giúp các doanh nghiệp địa phương đóng gói sản phẩm hiệu quả.

Many social enterprises do not use a co-packer for their goods.

Nhiều doanh nghiệp xã hội không sử dụng nhà đóng gói cho hàng hóa của họ.

03

Một nhà sản xuất cung cấp dịch vụ đóng gói cho sản phẩm của công ty khác.

A manufacturer who supplies packaging services for another company's products.

Ví dụ

ABC Co-packer provides eco-friendly packaging for local businesses in Chicago.

Công ty đóng gói ABC cung cấp bao bì thân thiện với môi trường cho doanh nghiệp địa phương ở Chicago.

Many co-packers do not focus on sustainable materials for packaging.

Nhiều nhà đóng gói không chú trọng vào vật liệu bền vững cho bao bì.

Does your company work with a co-packer for product packaging?

Công ty của bạn có hợp tác với nhà đóng gói nào cho bao bì không?

The co-packer helped create eco-friendly packaging for Green Foods Inc.

Nhà đóng gói đã giúp tạo bao bì thân thiện với môi trường cho Green Foods Inc.

Many co-packers do not offer organic packaging options for small businesses.

Nhiều nhà đóng gói không cung cấp tùy chọn bao bì hữu cơ cho doanh nghiệp nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co-packer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co-packer

Không có idiom phù hợp