Bản dịch của từ Coalfield trong tiếng Việt
Coalfield

Coalfield (Noun)
Một khu vực rộng lớn chứa nhiều tầng than dưới lòng đất.
An extensive area containing a number of underground coal strata.
The Appalachian coalfield has many active mining operations today.
Mỏ than Appalachian có nhiều hoạt động khai thác hiện nay.
The coalfield near Pittsburgh is not as productive anymore.
Mỏ than gần Pittsburgh không còn sản xuất nhiều như trước.
Is the coalfield in West Virginia still economically viable?
Mỏ than ở West Virginia vẫn còn khả thi về kinh tế không?
Khái niệm "coalfield" chỉ đến một khu vực địa lý nơi có sự tập trung đáng kể của trữ lượng than đá, thường được khai thác để phục vụ cho năng lượng và công nghiệp. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự nhấn mạnh hơn vào các yếu tố môi trường khi nói về các than đá thuộc khu vực này.
Từ "coalfield" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "coal" (than) và "field" (cánh đồng). "Coal" xuất phát từ tiếng Old English "cāl", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *kōlô, ám chỉ đến nhiên liệu than đá. "Field" xuất phát từ tiếng Old English "feld", có nghĩa là vùng đất hoặc khu vực. Từ này được sử dụng để chỉ các khu vực chứa than đá, phản ánh sự liên kết giữa địa lý và tài nguyên thiên nhiên trong công nghiệp khai thác năng lượng.
Từ "coalfield" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh môi trường, năng lượng và kinh tế. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến khai thác than, phát triển bền vững và ô nhiễm. Ngoài ra, "coalfield" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về công nghiệp năng lượng và địa lý.