Bản dịch của từ Coalfield trong tiếng Việt

Coalfield

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coalfield (Noun)

kˈoʊlfild
kˈoʊlfild
01

Một khu vực rộng lớn chứa nhiều tầng than dưới lòng đất.

An extensive area containing a number of underground coal strata.

Ví dụ

The Appalachian coalfield has many active mining operations today.

Mỏ than Appalachian có nhiều hoạt động khai thác hiện nay.

The coalfield near Pittsburgh is not as productive anymore.

Mỏ than gần Pittsburgh không còn sản xuất nhiều như trước.

Is the coalfield in West Virginia still economically viable?

Mỏ than ở West Virginia vẫn còn khả thi về kinh tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coalfield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coalfield

Không có idiom phù hợp