Bản dịch của từ Coastguard trong tiếng Việt

Coastguard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coastguard (Noun)

kˈoʊstgɑɹd
kˈoʊstgɑɹd
01

Một thành viên của một tổ chức giúp cứu hộ những người gặp nguy hiểm trên biển.

A member of an organization that helps to rescue people who are in danger at sea.

Ví dụ

The coastguard saved five fishermen stranded at sea.

Người gác bờ biển đã cứu được năm ngư dân bị mắc kẹt trên biển.

The coastguard never hesitates to respond to distress calls.

Người gác bờ biển không bao giờ do dự khi nhận cuộc gọi cầu cứu.

Did the coastguard arrive in time to rescue the sailors?

Người gác bờ biển đã kịp thời đến để cứu thuyền viên chứ?

The coastguard saved three fishermen from a sinking boat.

Lực lượng gìn giữ bờ biển đã cứu ba ngư dân từ con thuyền đắm.

The coastguard never hesitates to respond to distress calls at sea.

Lực lượng gìn giữ bờ biển không bao giờ do dự khi phản ứng với cuộc gọi cầu cứu trên biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coastguard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coastguard

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.