Bản dịch của từ Coastguard trong tiếng Việt
Coastguard

Coastguard (Noun)
The coastguard saved five fishermen stranded at sea.
Người gác bờ biển đã cứu được năm ngư dân bị mắc kẹt trên biển.
The coastguard never hesitates to respond to distress calls.
Người gác bờ biển không bao giờ do dự khi nhận cuộc gọi cầu cứu.
Did the coastguard arrive in time to rescue the sailors?
Người gác bờ biển đã kịp thời đến để cứu thuyền viên chứ?
The coastguard saved three fishermen from a sinking boat.
Lực lượng gìn giữ bờ biển đã cứu ba ngư dân từ con thuyền đắm.
The coastguard never hesitates to respond to distress calls at sea.
Lực lượng gìn giữ bờ biển không bao giờ do dự khi phản ứng với cuộc gọi cầu cứu trên biển.
Họ từ
"Coastguard" là thuật ngữ chỉ lực lượng bảo vệ bờ biển, có nhiệm vụ bảo đảm an ninh, cứu nạn và bảo vệ tài nguyên biển. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này viết là "coast guard", trong khi tiếng Anh Anh thường gặp dạng "coastguard" hoặc "Coast Guard" khi chỉ lực lượng chính thức. Dù khác nhau về cách viết, nghĩa của từ vẫn tương đồng, chủ yếu tập trung vào vai trò bảo vệ và cứu trợ trên biển, với sự nhấn mạnh khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "coastguard" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, được hình thành bởi hai thành tố: "coast" (bờ biển) và "guard" (bảo vệ). Trong tiếng Latinh, "costa" có nghĩa là bờ hoặc cạnh, và "guardian" trong tiếng Latin là "guardianis", nghĩa là người bảo vệ. Lịch sử từ này có liên quan đến nhiệm vụ bảo vệ bờ biển trước các mối đe dọa như buôn lậu và tội phạm. Ngày nay, "coastguard" không chỉ mang ý nghĩa bảo vệ an ninh mà còn phục vụ trong các hoạt động cứu hộ và quản lý tài nguyên ven biển.
Từ "coastguard" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến an ninh biển hoặc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, từ "coastguard" cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cứu hộ trên biển, bảo đảm an toàn hàng hải và quản lý các hoạt động hàng hải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp