Bản dịch của từ Coat of arms trong tiếng Việt

Coat of arms

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coat of arms (Noun)

kˈoʊt ˈʌv ˈɑɹmz
kˈoʊt ˈʌv ˈɑɹmz
01

Một thiết kế trang trọng trên tấm khiên thể hiện các biểu tượng của một gia đình, thành phố hoặc tổ chức khác.

A formal design on a shield that shows the symbols of a family city or other organization.

Ví dụ

The city's coat of arms features a golden eagle and blue waves.

Huy hiệu của thành phố có hình đại bàng vàng và sóng xanh.

The school's coat of arms does not include any modern symbols.

Huy hiệu của trường không bao gồm bất kỳ biểu tượng hiện đại nào.

Does your family have a coat of arms with unique symbols?

Gia đình bạn có huy hiệu nào với biểu tượng độc đáo không?

Dạng danh từ của Coat of arms (Noun)

SingularPlural

Coat of arms

Coats of arms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coat of arms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coat of arms

Không có idiom phù hợp