Bản dịch của từ Coat of arms trong tiếng Việt
Coat of arms

Coat of arms (Noun)
The city's coat of arms features a golden eagle and blue waves.
Huy hiệu của thành phố có hình đại bàng vàng và sóng xanh.
The school's coat of arms does not include any modern symbols.
Huy hiệu của trường không bao gồm bất kỳ biểu tượng hiện đại nào.
Does your family have a coat of arms with unique symbols?
Gia đình bạn có huy hiệu nào với biểu tượng độc đáo không?
Dạng danh từ của Coat of arms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coat of arms | Coats of arms |
"Coat of arms" là một biểu tượng heraldic, thường được chế tác để đại diện cho các gia đình, vương quốc hoặc tổ chức. Nó bao gồm các yếu tố như khiên, mũ, và biểu tượng, thể hiện danh tính và nguồn gốc. Trong tiếng Anh, "coat of arms" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này thường mang nhiều giá trị lịch sử hơn trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và tổ chức.
Cụm từ "coat of arms" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cote", nghĩa là áo choàng, và "arma", nghĩa là vũ khí. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ XII tại Châu Âu, nơi mà áo choàng được sử dụng để hiển thị các biểu tượng gia tộc trong các trận chiến. Ngày nay, "coat of arms" chỉ những biểu tượng hoặc huy hiệu đại diện cho một gia đình, nhà nước hoặc tổ chức, mang ý nghĩa truyền thống và văn hóa sâu sắc.
Cụm từ "coat of arms" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi ứng viên có thể thảo luận về lịch sử hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lịch sử và heraldry, liên quan đến biểu tượng gia đình, quốc gia hoặc tổ chức. Việc sử dụng cụm từ này phổ biến trong các tài liệu pháp lý, nghệ thuật và cả trong giáo dục khi thảo luận về truyền thống hoặc danh tính văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp