Bản dịch của từ Coca trong tiếng Việt
Coca

Coca (Noun)
Coca leaves are used in traditional medicine in many South American cultures.
Lá coca được sử dụng trong y học truyền thống ở nhiều nền văn hóa Nam Mỹ.
Coca is not widely accepted in modern society due to its association with cocaine.
Coca không được chấp nhận rộng rãi trong xã hội hiện đại vì liên quan đến cocaine.
Is coca cultivation legal in any country in South America?
Việc trồng coca có hợp pháp ở quốc gia nào ở Nam Mỹ không?
Họ từ
Coca là một loại cây thuộc họ Erythroxylaceae, nổi tiếng với lá của nó chứa alcaloid cocaine, được sử dụng trong ngành y tế để gây tê và trong ngành giải trí để tạo cảm giác hưng phấn. Ở Anh, thuật ngữ "coca" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và văn hóa, trong khi ở Mỹ, "coca" cũng chỉ định sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến coca-cola, một loại nước giải khát phổ biến. Sự khác biệt này trong ngữ nghĩa và cách sử dụng cho thấy vai trò văn hóa và thương mại của từ này trong từng quốc gia.
Từ "coca" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coca", xuất phát từ từ "kuka" trong tiếng Quechua, ngôn ngữ của người bản địa Andean. Cây coca, thuộc chi Erythroxylum, được biết đến từ thời cổ đại như một loại cây có tác dụng kích thích. Trong lịch sử, lá coca đã được sử dụng trong các nghi lễ và truyền thống văn hóa của các nền văn minh Nam Mỹ. Ngày nay, từ này thường được liên kết với sản phẩm tinh chế từ lá coca, chẳng hạn như cocaine, phản ánh sự chuyển biến từ giá trị văn hóa sang tác động xã hội và sức khỏe.
Từ "coca" ít phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, có thể xuất hiện trong phần nghe hoặc đọc liên quan đến chủ đề sức khỏe, nghiên cứu thực phẩm hoặc tình hình xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ về cây coca, caffeine, hoặc sản phẩm như nước giải khát có chứa caffeine và một số dấu hiệu về phát triển bền vững. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về nông nghiệp hoặc chất kích thích trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

