Bản dịch của từ Coca trong tiếng Việt

Coca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coca (Noun)

kˈoʊkə
kˈoʊkə
01

Một loại cây bụi nhiệt đới của mỹ được trồng để lấy lá, là nguồn cung cấp cocaine.

A tropical american shrub grown for its leaves, which are the source of cocaine.

Ví dụ

Coca leaves are used in traditional medicine in many South American cultures.

Lá coca được sử dụng trong y học truyền thống ở nhiều nền văn hóa Nam Mỹ.

Coca is not widely accepted in modern society due to its association with cocaine.

Coca không được chấp nhận rộng rãi trong xã hội hiện đại vì liên quan đến cocaine.

Is coca cultivation legal in any country in South America?

Việc trồng coca có hợp pháp ở quốc gia nào ở Nam Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coca/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] For example, Cola provides thousands of employment opportunities in advertising throughout its branches across different regions around the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
[...] That is why sedentary lifestyles and convenient but nutrient-poor meals which include sugar-based drinks like Cola or Pepsi are being favoured by many people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks

Idiom with Coca

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.