Bản dịch của từ Cockapoo trong tiếng Việt

Cockapoo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockapoo (Noun)

kɑkəpu
kɑkəpu
01

Một con chó là con lai giữa chó cocker spaniel của mỹ và chó poodle thu nhỏ.

A dog that is a crossbreed of an american cocker spaniel and a miniature poodle.

Ví dụ

My friend has a cockapoo named Max who loves to play.

Bạn tôi có một con cockapoo tên là Max rất thích chơi.

Many people do not know what a cockapoo is.

Nhiều người không biết cockapoo là gì.

Is a cockapoo a good pet for families with children?

Cockapoo có phải là thú cưng tốt cho gia đình có trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cockapoo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockapoo

Không có idiom phù hợp