Bản dịch của từ Poodle trong tiếng Việt

Poodle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poodle (Noun)

pˈudl
pˈudl
01

Một cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng tuân theo người khác một cách thái quá.

A person or organization who is overly willing to obey another.

Ví dụ

Many poodles follow their leaders without questioning their decisions.

Nhiều poodle theo sau lãnh đạo mà không đặt câu hỏi về quyết định.

Not every poodle supports the controversial social policies proposed by the mayor.

Không phải mọi poodle đều ủng hộ các chính sách xã hội gây tranh cãi của thị trưởng.

Are poodles in your community easily influenced by popular opinions?

Có phải poodle trong cộng đồng của bạn dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến phổ biến không?

02

Một giống chó (trong đó có nhiều giống) có bộ lông xoăn thường được cắt tỉa trang trí. các giống chó poodle được phân loại theo kích cỡ.

A dog of a breed of which there are several varieties with a curly coat that is often ornamentally clipped poodle breeds are classified by size.

Ví dụ

My friend has a poodle named Bella who loves to play.

Bạn tôi có một con poodle tên là Bella rất thích chơi.

Many people do not like poodles because of their grooming needs.

Nhiều người không thích poodle vì nhu cầu chăm sóc lông của chúng.

Do you think poodles are good pets for families with children?

Bạn có nghĩ rằng poodle là thú cưng tốt cho gia đình có trẻ em không?

Poodle (Verb)

pˈudl
pˈudl
01

Di chuyển hoặc đi du lịch một cách nhàn nhã.

Move or travel in a leisurely manner.

Ví dụ

They poodle through the park every Sunday afternoon.

Họ đi dạo trong công viên mỗi chiều Chủ nhật.

She does not poodle when she goes to social events.

Cô ấy không đi dạo khi tham gia các sự kiện xã hội.

Do you poodle around downtown on weekends?

Bạn có đi dạo quanh trung tâm thành phố vào cuối tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poodle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poodle

Không có idiom phù hợp