Bản dịch của từ Poodle trong tiếng Việt
Poodle
Poodle (Noun)
Many poodles follow their leaders without questioning their decisions.
Nhiều poodle theo sau lãnh đạo mà không đặt câu hỏi về quyết định.
Not every poodle supports the controversial social policies proposed by the mayor.
Không phải mọi poodle đều ủng hộ các chính sách xã hội gây tranh cãi của thị trưởng.
Are poodles in your community easily influenced by popular opinions?
Có phải poodle trong cộng đồng của bạn dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến phổ biến không?
My friend has a poodle named Bella who loves to play.
Bạn tôi có một con poodle tên là Bella rất thích chơi.
Many people do not like poodles because of their grooming needs.
Nhiều người không thích poodle vì nhu cầu chăm sóc lông của chúng.
Do you think poodles are good pets for families with children?
Bạn có nghĩ rằng poodle là thú cưng tốt cho gia đình có trẻ em không?
Poodle (Verb)
They poodle through the park every Sunday afternoon.
Họ đi dạo trong công viên mỗi chiều Chủ nhật.
She does not poodle when she goes to social events.
Cô ấy không đi dạo khi tham gia các sự kiện xã hội.
Do you poodle around downtown on weekends?
Bạn có đi dạo quanh trung tâm thành phố vào cuối tuần không?
Họ từ
Poodle là một giống chó có nguồn gốc từ Đức và Pháp, được biết đến với bộ lông xoăn đặc trưng và sự thông minh vượt trội. Chó Poodle được chia thành ba loại kích cỡ: Standard, Miniature và Toy. Giống chó này thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao và biểu diễn do tính cách thân thiện, dễ huấn luyện. Tại Anh, thuật ngữ "poodle" có cách phát âm tương tự ở Mỹ, nhưng có thể khác nhau về một số biến thể trong cách sử dụng từ ngữ trong văn viết.
Từ "poodle" có nguồn gốc từ tiếng Đức, cụ thể là từ "pudel", có nghĩa là "bơi" hoặc "người bơi". Đi sâu vào nguồn gốc Latin, từ này có liên quan đến "pūtāre", có nghĩa là "rửa" hay "làm sạch". Chó Poodle được phát triển chủ yếu để làm chó hunting và có khả năng bơi lội xuất sắc, điều này phản ánh trong ý nghĩa ban đầu của tên gọi. Ngày nay, tên "poodle" đã trở thành biểu tượng của giống chó thông minh và dễ huấn luyện.
Từ "poodle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần nói và viết khi thảo luận về động vật nuôi hoặc sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "poodle" thường được sử dụng khi nói về loài chó, đặc biệt trong các cuộc thi hoặc triển lãm thú cưng, do đặc điểm ngoại hình và tính cách của chúng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong đối thoại liên quan đến chăm sóc động vật hay huấn luyện chó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp