Bản dịch của từ Cockered trong tiếng Việt
Cockered

Cockered (Verb)
Làm hư hỏng bằng lời khen ngợi, ân sủng hoặc an ủi; tự mãn với sự tự mãn.
Spoil with praise graces or comfort be smug with selfsatisfaction.
Parents often cocker their children with too much praise and comfort.
Cha mẹ thường nuông chiều con cái với quá nhiều lời khen và sự thoải mái.
They do not cocker their friends with excessive compliments at parties.
Họ không nuông chiều bạn bè với những lời khen ngợi thái quá tại các bữa tiệc.
Do you think people cocker their pets too much in social settings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nuông chiều thú cưng của họ quá nhiều trong các bối cảnh xã hội không?
Cockered (Adjective)
Đối xử với sự nuông chiều quá mức.
Treated with excessive indulgence.
Many children are cockered by their parents in wealthy families.
Nhiều trẻ em được chiều chuộng bởi cha mẹ trong gia đình giàu có.
Some believe that cockered lifestyles lead to spoiled adults.
Một số người tin rằng lối sống được chiều chuộng dẫn đến người lớn hư hỏng.
Are children cockered too much in today's society?
Trẻ em có được chiều chuộng quá nhiều trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "cockered" mang nghĩa là được nuông chiều hoặc được đối xử quá mức. Đây là một từ thô cấp thuộc ngữ cảnh tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc động vật được chiều chuộng đến mức trở nên kiêu ngạo hoặc nhút nhát. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này ít gặp trong giao tiếp hiện đại, nhưng vẫn có thể nhận diện trong các văn bản văn học cổ. Khi sử dụng, nó không phổ biến và thường mang sắc thái tiêu cực về sự nuông chiều thái quá.
Từ "cockered" có nguồn gốc từ động từ Latin "cockere", có nghĩa là "đắm chìm" hoặc "cưng chiều". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc nuông chiều hoặc làm hư hỏng một ai đó, đặc biệt là trẻ em. Lịch sử từ này gắn liền với hành vi nuông chiều một cách thái quá, dẫn đến những đặc điểm tiêu cực như tự mãn và kiêu ngạo. Ngày nay, "cockered" vẫn duy trì ý nghĩa này, thường được dùng để mô tả những cá nhân được nuông chiều mà không có kỷ luật.
Từ "cockered" trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) ít được sử dụng do tính chất ngữ nghĩa đặc thù của nó. Thông thường, từ này có liên quan đến sự nuông chiều hoặc cho phép thái quá, thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả sự nuông chiều trẻ em hoặc thú nuôi. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, tâm lý học, hoặc nuôi dạy động vật, nhấn mạnh sự tác động tiêu cực của việc nuông chiều đối với phát triển cá nhân hoặc tính cách.