Bản dịch của từ Cockfight trong tiếng Việt

Cockfight

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockfight (Noun)

kˈɑkfaɪt
kˈɑkfaɪt
01

Một cuộc chiến trong đó hai con chim, đặc biệt là gà trống, chuẩn bị chiến đấu với nhau.

A fight in which two birds especially roosters are set to fight against each other.

Ví dụ

The annual cockfight in Texas attracts many spectators every summer.

Trận chiến gà hàng năm ở Texas thu hút nhiều khán giả mỗi mùa hè.

Cockfights are not allowed in many states due to animal cruelty laws.

Trận chiến gà không được phép ở nhiều bang vì luật bảo vệ động vật.

Do you think cockfighting should be banned in our community?

Bạn có nghĩ rằng trận chiến gà nên bị cấm ở cộng đồng chúng ta không?

Dạng danh từ của Cockfight (Noun)

SingularPlural

Cockfight

Cockfights

Cockfight (Verb)

kˈɑkfaɪt
kˈɑkfaɪt
01

Sắp xếp hoặc tham gia vào một cuộc chọi gà.

To arrange or take part in a cockfight.

Ví dụ

They will cockfight on Saturday at the local community center.

Họ sẽ tổ chức đá gà vào thứ Bảy tại trung tâm cộng đồng.

Many people do not cockfight due to animal welfare concerns.

Nhiều người không tổ chức đá gà vì lo ngại về phúc lợi động vật.

Do you think they will cockfight this weekend at the festival?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ tổ chức đá gà vào cuối tuần này tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cockfight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockfight

Không có idiom phù hợp