Bản dịch của từ Coconut oil trong tiếng Việt
Coconut oil

Coconut oil (Noun)
Coconut oil is popular in many social gatherings for cooking dishes.
Dầu dừa rất phổ biến trong nhiều buổi tụ tập xã hội để nấu ăn.
Coconut oil is not used in every social event in Vietnam.
Dầu dừa không được sử dụng trong mọi sự kiện xã hội ở Việt Nam.
Is coconut oil commonly found in social events around the world?
Dầu dừa có thường được tìm thấy trong các sự kiện xã hội trên thế giới không?
Dùng trong nấu ăn hoặc làm chất dưỡng ẩm.
Used in cooking or as a moisturizer.
Many people use coconut oil for cooking and skin moisturizing.
Nhiều người sử dụng dầu dừa để nấu ăn và dưỡng ẩm da.
Coconut oil is not harmful when used in daily cooking.
Dầu dừa không có hại khi được sử dụng trong nấu ăn hàng ngày.
Is coconut oil popular among social media influencers for skincare?
Dầu dừa có phổ biến trong giới người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Many people use coconut oil in their skincare routines for hydration.
Nhiều người sử dụng dầu dừa trong quy trình chăm sóc da để dưỡng ẩm.
Coconut oil is not harmful when used in moderation for health benefits.
Dầu dừa không có hại khi được sử dụng vừa phải cho lợi ích sức khỏe.
Is coconut oil popular among students for natural beauty products?
Dầu dừa có phổ biến trong sinh viên cho sản phẩm làm đẹp tự nhiên không?
Dầu dừa (coconut oil) là một loại dầu thực vật chiết xuất từ thịt quả dừa. Dầu này chứa nhiều axit béo bão hòa, đặc biệt là axit lauric, có tác dụng kháng khuẩn và kháng viêm. Trong tiếng Anh, cụm từ "coconut oil" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, giọng vùng có thể làm ảnh hưởng đến cách phát âm từ này. Dầu dừa thường được sử dụng trong nấu ăn, làm đẹp và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Từ "coconut oil" kết hợp hai thành phần: "coconut" (dừa) và "oil" (dầu). "Coconut" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "coco", nghĩa là quả dừa, có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha "coco", mô tả hình dáng của quả dừa. "Oil" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "oleum", chỉ chất lỏng mỡ. Dầu dừa, được chiết xuất từ cơm dừa, ngày nay được sử dụng rộng rãi trong nấu nướng và các sản phẩm làm đẹp, phản ánh vai trò quan trọng của cây dừa trong văn hóa ẩm thực và chăm sóc sức khỏe.
Dầu dừa là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sức khỏe và dinh dưỡng. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức độ trung bình, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến chế độ ăn uống lành mạnh và các sản phẩm tự nhiên. Ngoài ra, dầu dừa cũng thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về chăm sóc da và liệu pháp tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp