Bản dịch của từ Code of conduct trong tiếng Việt
Code of conduct
Code of conduct (Phrase)
Một bộ quy tắc phác thảo các chuẩn mực xã hội và quy tắc ứng xử được mong đợi trong một môi trường cụ thể.
A set of rules outlining the social norms and rules of behavior expected in a particular environment.
The school's code of conduct prohibits bullying and cheating.
Bộ quy tắc ứng xử của trường cấm bắt nạt và gian lận.
Employees must adhere to the company's code of conduct.
Nhân viên phải tuân thủ bộ quy tắc ứng xử của công ty.
The community center has a strict code of conduct for events.
Trung tâm cộng đồng áp dụng một bộ quy tắc ứng xử nghiêm ngặt cho các sự kiện.
"Code of conduct" là một thuật ngữ chỉ một bộ quy tắc hướng dẫn hành vi, chuẩn mực ứng xử trong một tổ chức hoặc cộng đồng. Các quy tắc này nhằm đảm bảo tính chính trực, trách nhiệm và sự tôn trọng trong mọi hành động của các thành viên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh doanh nghiệp tại Mỹ.
"Câu lệnh ứng xử" xuất phát từ tiếng Latinh "conductus", có nghĩa là "hành vi, sự dẫn dắt". Thuật ngữ này đã được áp dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các nguyên tắc hướng dẫn hành động và hành vi trong các môi trường xã hội, chuyên nghiệp. Ngày nay, "câu lệnh ứng xử" đề cập đến tập hợp quy định và chuẩn mực mà một nhóm hoặc tổ chức đặt ra nhằm duy trì trật tự, sự tôn trọng và sự hợp tác giữa các thành viên.
Cụm từ "code of conduct" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần thảo luận nhằm giải thích quy tắc hoặc chuẩn mực hành vi trong môi trường làm việc hoặc học đường. Từ này cũng phổ biến trong bối cảnh tổ chức, doanh nghiệp và các sự kiện cuộc họp, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự chuyên nghiệp và đạo đức. Sự thường xuyên sử dụng cụm từ này cho thấy nhu cầu về sự rõ ràng trong các quy định và chuẩn mực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp