Bản dịch của từ Code of conduct trong tiếng Việt

Code of conduct

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Code of conduct (Phrase)

01

Một bộ quy tắc phác thảo các chuẩn mực xã hội và quy tắc ứng xử được mong đợi trong một môi trường cụ thể.

A set of rules outlining the social norms and rules of behavior expected in a particular environment.

Ví dụ

The school's code of conduct prohibits bullying and cheating.

Bộ quy tắc ứng xử của trường cấm bắt nạt và gian lận.

Employees must adhere to the company's code of conduct.

Nhân viên phải tuân thủ bộ quy tắc ứng xử của công ty.

The community center has a strict code of conduct for events.

Trung tâm cộng đồng áp dụng một bộ quy tắc ứng xử nghiêm ngặt cho các sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Code of conduct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Owing to their great influence on students, schools should be entrusted with the duty of developing good behaviour since they are in charge of enforcing a school-wide of and punishment policy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Code of conduct

Không có idiom phù hợp