Bản dịch của từ Codominant trong tiếng Việt
Codominant

Codominant (Adjective)
Cùng chiếm ưu thế.
Equally dominant.
In a partnership, both parties are codominant.
Trong quan hệ đối tác, cả hai bên đều có vai trò thống trị.
Codominant cultures coexist peacefully in the community.
Các nền văn hóa đồng thống trị cùng tồn tại hòa bình trong cộng đồng.
Codominant leaders share power and responsibilities effectively.
Các nhà lãnh đạo đồng thống trị chia sẻ quyền lực và trách nhiệm một cách hiệu quả.
(di truyền học) mô tả hai hoặc nhiều alen có tính trội như nhau.
(genetics) describing two or more alleles that are equally dominant.
In the social group, the codominant genes were easily noticeable.
Trong nhóm xã hội, các gen đồng trội rất dễ được nhận thấy.
Her codominant traits made her stand out among her peers.
Các đặc điểm đồng trội của cô ấy khiến cô ấy nổi bật so với các bạn cùng lứa tuổi.
The study revealed a codominant inheritance pattern in the community.
Nghiên cứu đã tiết lộ một mô hình di truyền đồng trội trong cộng đồng.
Codominant (Noun)
In the social hierarchy, the codominant elephant leads the herd.
Trong hệ thống phân cấp xã hội, con voi thống trị dẫn đầu đàn.
The codominant pair of lions rules over the pride effortlessly.
Cặp sư tử thống trị cai trị niềm kiêu hãnh một cách dễ dàng.
The codominant political party governs the nation with unity.
Đảng chính trị thống trị cai trị quốc gia bằng sự đoàn kết.
Từ "codominant" xuất phát từ lĩnh vực di truyền học, chỉ tình trạng trong đó hai alen khác nhau của một gen đều biểu hiện rõ rệt trong kiểu hình của một sinh vật. Khái niệm này có thể thấy rõ trong các ví dụ như nhóm máu hệ ABO, nơi các alen A và B đều có ảnh hưởng như nhau, dẫn đến sự hình thành nhóm máu AB. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể có chút khác biệt trong ngữ cảnh giáo dục hoặc nghiên cứu.
Từ "codominant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "co-" nghĩa là "cùng nhau" và "dominans" từ "dominare", nghĩa là "chiếm ưu thế". Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong lĩnh vực di truyền học, mô tả một kiểu di truyền mà cả hai allele đều được biểu hiện một cách độc lập mà không làm mất đi tính riêng biệt của nhau. Sự kết hợp này phản ánh tính đa dạng trong cách các đặc điểm di truyền được thể hiện trong quần thể.
Từ "codominant" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến lĩnh vực di truyền học, đặc biệt khi mô tả tình trạng các alen trong một gen biểu hiện đồng thời. Trong các tình huống khác, nó có thể được sử dụng trong sinh học và nghiên cứu thống kê để thể hiện sự tương tác giữa các loài hoặc yếu tố khác nhau trong môi trường.