Bản dịch của từ Codominant trong tiếng Việt

Codominant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Codominant (Adjective)

kədˈʌmənənt
kədˈʌmənənt
01

Cùng chiếm ưu thế.

Equally dominant.

Ví dụ

In a partnership, both parties are codominant.

Trong quan hệ đối tác, cả hai bên đều có vai trò thống trị.

Codominant cultures coexist peacefully in the community.

Các nền văn hóa đồng thống trị cùng tồn tại hòa bình trong cộng đồng.

Codominant leaders share power and responsibilities effectively.

Các nhà lãnh đạo đồng thống trị chia sẻ quyền lực và trách nhiệm một cách hiệu quả.

02

(di truyền học) mô tả hai hoặc nhiều alen có tính trội như nhau.

(genetics) describing two or more alleles that are equally dominant.

Ví dụ

In the social group, the codominant genes were easily noticeable.

Trong nhóm xã hội, các gen đồng trội rất dễ được nhận thấy.

Her codominant traits made her stand out among her peers.

Các đặc điểm đồng trội của cô ấy khiến cô ấy nổi bật so với các bạn cùng lứa tuổi.

The study revealed a codominant inheritance pattern in the community.

Nghiên cứu đã tiết lộ một mô hình di truyền đồng trội trong cộng đồng.

Codominant (Noun)

kədˈʌmənənt
kədˈʌmənənt
01

Một loài hoặc sinh vật cùng thống trị một khu vực.

A species or organism that jointly dominates a region.

Ví dụ

In the social hierarchy, the codominant elephant leads the herd.

Trong hệ thống phân cấp xã hội, con voi thống trị dẫn đầu đàn.

The codominant pair of lions rules over the pride effortlessly.

Cặp sư tử thống trị cai trị niềm kiêu hãnh một cách dễ dàng.

The codominant political party governs the nation with unity.

Đảng chính trị thống trị cai trị quốc gia bằng sự đoàn kết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/codominant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Codominant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.