Bản dịch của từ Coerced trong tiếng Việt
Coerced
Coerced (Verb)
The government coerced citizens into voting for the new policy.
Chính phủ đã ép buộc công dân bỏ phiếu cho chính sách mới.
They were not coerced to join the protest against social injustice.
Họ không bị ép buộc tham gia cuộc biểu tình chống bất công xã hội.
Did the police coerce people during the recent demonstrations?
Cảnh sát có ép buộc người dân trong các cuộc biểu tình gần đây không?
Dạng động từ của Coerced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coerce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coerced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coerced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coerces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coercing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Coerced cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp