Bản dịch của từ Coerces trong tiếng Việt
Coerces

Coerces (Verb)
Peer pressure often coerces teenagers into making poor choices.
Áp lực từ bạn bè thường ép thanh thiếu niên đưa ra những lựa chọn sai lầm.
Parents do not coerce their children to follow their career paths.
Cha mẹ không ép buộc con cái theo đuổi con đường sự nghiệp của họ.
Does social media coerce users into conforming to trends?
Mạng xã hội có ép buộc người dùng tuân theo các xu hướng không?
The government coerces citizens to follow strict social distancing rules.
Chính phủ buộc công dân tuân theo các quy tắc giãn cách xã hội nghiêm ngặt.
They do not coerce people into participating in community events.
Họ không ép buộc mọi người tham gia các sự kiện cộng đồng.
Does the school coerce students to join social clubs?
Trường có buộc học sinh tham gia các câu lạc bộ xã hội không?
Thực hiện bằng cách sử dụng vũ lực hoặc đe dọa.
To bring about through the use of force or intimidation.
The government coerces citizens to follow strict social distancing rules.
Chính phủ ép buộc công dân tuân theo các quy định giãn cách xã hội nghiêm ngặt.
They do not coerce people into joining social movements unfairly.
Họ không ép buộc người khác tham gia các phong trào xã hội một cách không công bằng.
Does the media coerce public opinion on social issues effectively?
Truyền thông có ép buộc ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Coerces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coerce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coerced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coerced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coerces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coercing |
Họ từ
Từ "coerces" là động từ "coerce" ở thì hiện tại, có nghĩa là ép buộc hoặc cưỡng chế ai đó làm điều gì đó, thường thông qua áp lực hoặc đe dọa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực pháp lý và tâm lý học để mô tả hành động ép buộc không chính đáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp