Bản dịch của từ Coerces trong tiếng Việt

Coerces

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coerces (Verb)

kˈoʊɚsəz
kˈoʊɚsəz
01

Gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến ai đó.

To exert a strong influence on someone.

Ví dụ

Peer pressure often coerces teenagers into making poor choices.

Áp lực từ bạn bè thường ép thanh thiếu niên đưa ra những lựa chọn sai lầm.

Parents do not coerce their children to follow their career paths.

Cha mẹ không ép buộc con cái theo đuổi con đường sự nghiệp của họ.

Does social media coerce users into conforming to trends?

Mạng xã hội có ép buộc người dùng tuân theo các xu hướng không?

02

Ép buộc hoặc ép buộc ai đó làm điều gì đó.

To compel or force someone to do something.

Ví dụ

The government coerces citizens to follow strict social distancing rules.

Chính phủ buộc công dân tuân theo các quy tắc giãn cách xã hội nghiêm ngặt.

They do not coerce people into participating in community events.

Họ không ép buộc mọi người tham gia các sự kiện cộng đồng.

Does the school coerce students to join social clubs?

Trường có buộc học sinh tham gia các câu lạc bộ xã hội không?

03

Thực hiện bằng cách sử dụng vũ lực hoặc đe dọa.

To bring about through the use of force or intimidation.

Ví dụ

The government coerces citizens to follow strict social distancing rules.

Chính phủ ép buộc công dân tuân theo các quy định giãn cách xã hội nghiêm ngặt.

They do not coerce people into joining social movements unfairly.

Họ không ép buộc người khác tham gia các phong trào xã hội một cách không công bằng.

Does the media coerce public opinion on social issues effectively?

Truyền thông có ép buộc ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Coerces (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coerce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coerced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coerced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coerces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coercing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coerces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coerces

Không có idiom phù hợp