Bản dịch của từ Cogitative trong tiếng Việt

Cogitative

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cogitative (Adjective)

kˈɑdʒɪteɪtɪv
kˈɑdʒɪteɪtɪv
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến suy nghĩ hoặc suy nghĩ.

Relating to or involving thinking or thought.

Ví dụ

Her cogitative nature led her to pursue a career in psychology.

Bản tính suy tư của cô ấy đã dẫn cô ấy theo đuổi một sự nghiệp trong tâm lý học.

The cogitative discussions at the social gathering were intellectually stimulating.

Những cuộc thảo luận suy tư tại buổi tụ tập xã hội đã kích thích trí tuệ.

His cogitative approach to problem-solving impressed his colleagues.

Cách tiếp cận suy tư của anh ấy trong giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với đồng nghiệp của anh ấy.

Cogitative (Adverb)

kˈɑdʒɪteɪtɪv
kˈɑdʒɪteɪtɪv
01

Một cách suy nghĩ; chu đáo.

In a cogitative manner thoughtfully.

Ví dụ

She listened cogitatively to her friend's problem.

Cô ấy nghe một cách suy nghĩ đến vấn đề của bạn.

He pondered cogitatively before responding to the question.

Anh ấy suy nghĩ một cách suy nghĩ trước khi trả lời câu hỏi.

They discussed the issue cogitatively during the meeting.

Họ thảo luận vấn đề một cách suy nghĩ trong cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cogitative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cogitative

Không có idiom phù hợp