Bản dịch của từ Cogitative trong tiếng Việt
Cogitative

Cogitative (Adjective)
Her cogitative nature led her to pursue a career in psychology.
Bản tính suy tư của cô ấy đã dẫn cô ấy theo đuổi một sự nghiệp trong tâm lý học.
The cogitative discussions at the social gathering were intellectually stimulating.
Những cuộc thảo luận suy tư tại buổi tụ tập xã hội đã kích thích trí tuệ.
His cogitative approach to problem-solving impressed his colleagues.
Cách tiếp cận suy tư của anh ấy trong giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với đồng nghiệp của anh ấy.
Cogitative (Adverb)
Một cách suy nghĩ; chu đáo.
In a cogitative manner thoughtfully.
She listened cogitatively to her friend's problem.
Cô ấy nghe một cách suy nghĩ đến vấn đề của bạn.
He pondered cogitatively before responding to the question.
Anh ấy suy nghĩ một cách suy nghĩ trước khi trả lời câu hỏi.
They discussed the issue cogitatively during the meeting.
Họ thảo luận vấn đề một cách suy nghĩ trong cuộc họp.
Họ từ
Từ "cogitative" có nguồn gốc từ động từ Latinh "cogitare", có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "cân nhắc". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng tư duy hoặc suy xét một cách sâu sắc. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "cogitative" để diễn tả những ý tưởng liên quan đến tư duy sâu sắc hoặc trí tuệ. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này trong văn viết không cao và có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "reflective" trong nhiều tình huống.
Từ "cogitative" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "cogitare", có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "cân nhắc". Từ này đã trải qua quá trình chuyển thể qua tiếng Pháp cổ, trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "cogitative" liên quan đến hoạt động trí óc, đặc biệt là những suy nghĩ có tính chất phân tích, phản ánh bản chất triết học và tâm lý của việc tư duy sâu sắc.
Từ "cogitative" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu hoặc triết học để chỉ quá trình suy nghĩ, tư duy hoặc phân tích. Trong các tài liệu học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về nhận thức hoặc tâm lý học, nơi người viết phân tích các khía cạnh của quá trình tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp