Bản dịch của từ Cohere trong tiếng Việt

Cohere

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cohere (Verb)

koʊhˈiɹ
koʊhˈiɹ
01

Tạo thành một thể thống nhất.

Form a unified whole.

Ví dụ

Communities cohere when people share common goals and values together.

Các cộng đồng gắn kết khi mọi người chia sẻ mục tiêu và giá trị chung.

Different social groups do not cohere without mutual respect and understanding.

Các nhóm xã hội khác nhau không gắn kết nếu thiếu sự tôn trọng và hiểu biết.

How can diverse cultures cohere in a multicultural society like America?

Làm thế nào các nền văn hóa đa dạng có thể gắn kết trong xã hội đa văn hóa như Mỹ?

02

(của một lập luận hoặc lý thuyết) phải nhất quán về mặt logic.

Of an argument or theory be logically consistent.

Ví dụ

The community's values cohere with its goals for social development.

Giá trị của cộng đồng phù hợp với mục tiêu phát triển xã hội.

The new policy does not cohere with the existing social framework.

Chính sách mới không phù hợp với khuôn khổ xã hội hiện tại.

Do the proposed changes cohere with the community's needs and expectations?

Liệu những thay đổi đề xuất có phù hợp với nhu cầu và mong đợi của cộng đồng không?

Dạng động từ của Cohere (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cohere

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cohered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cohered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coheres

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cohering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cohere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] It was like completing a challenging puzzle, and the pieces finally came together to form a picture [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Cohere

Không có idiom phù hợp