Bản dịch của từ Cohere trong tiếng Việt
Cohere

Cohere (Verb)
Communities cohere when people share common goals and values together.
Các cộng đồng gắn kết khi mọi người chia sẻ mục tiêu và giá trị chung.
Different social groups do not cohere without mutual respect and understanding.
Các nhóm xã hội khác nhau không gắn kết nếu thiếu sự tôn trọng và hiểu biết.
How can diverse cultures cohere in a multicultural society like America?
Làm thế nào các nền văn hóa đa dạng có thể gắn kết trong xã hội đa văn hóa như Mỹ?
(của một lập luận hoặc lý thuyết) phải nhất quán về mặt logic.
Of an argument or theory be logically consistent.
The community's values cohere with its goals for social development.
Giá trị của cộng đồng phù hợp với mục tiêu phát triển xã hội.
The new policy does not cohere with the existing social framework.
Chính sách mới không phù hợp với khuôn khổ xã hội hiện tại.
Do the proposed changes cohere with the community's needs and expectations?
Liệu những thay đổi đề xuất có phù hợp với nhu cầu và mong đợi của cộng đồng không?
Dạng động từ của Cohere (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cohere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cohered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cohered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coheres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cohering |
Họ từ
Từ "cohere" có nghĩa là sự liên kết chặt chẽ giữa các phần tử hoặc ý tưởng trong một cấu trúc hoặc mạch lạc trong lập luận. Trong tiếng Anh, "cohere" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hơn. Mặc dù phát âm có thể khác nhau đôi chút, nghĩa và cách sử dụng của từ này trong các biến thể đều giữ nguyên.
Từ "cohere" xuất phát từ tiếng Latin "cohaerere", trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "haerere" có nghĩa là "dính" hoặc "bám vào". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa các phần tử trong một cấu trúc nhất định. Ngày nay, "cohere" được sử dụng để mô tả sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng hoặc hiện tượng, phản ánh bản chất gắn bó và hài hòa trong lý thuyết và thực tiễn.
Từ "cohere" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, ngoại trừ trong các bài thi viết, nơi yêu cầu sự liên kết và sự thống nhất trong luận văn. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "cohere" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và triết học để chỉ sự đồng nhất, sự liên kết giữa các phần trong một hệ thống hoặc lập luận. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp sinh viên phát triển kỹ năng tổ chức và truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
