Bản dịch của từ Cohering trong tiếng Việt
Cohering
Cohering (Verb)
People are cohering during the community event in Central Park.
Mọi người đang kết nối trong sự kiện cộng đồng tại Central Park.
They are not cohering as a group during the discussion.
Họ không kết nối như một nhóm trong cuộc thảo luận.
Are the students cohering well in the team project?
Các sinh viên có kết nối tốt trong dự án nhóm không?
Dạng động từ của Cohering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cohere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cohered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cohered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coheres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cohering |
Cohering (Adjective)
The community event was cohering, bringing everyone together for a common cause.
Sự kiện cộng đồng đã gắn kết mọi người lại với nhau vì một mục đích chung.
The new policy is not cohering with the needs of our society.
Chính sách mới không phù hợp với nhu cầu của xã hội chúng ta.
Is the festival cohering with the diverse cultures in our city?
Liệu lễ hội có gắn kết với các nền văn hóa đa dạng trong thành phố không?