Bản dịch của từ Cohering trong tiếng Việt
Cohering

Cohering (Verb)
People are cohering during the community event in Central Park.
Mọi người đang kết nối trong sự kiện cộng đồng tại Central Park.
They are not cohering as a group during the discussion.
Họ không kết nối như một nhóm trong cuộc thảo luận.
Are the students cohering well in the team project?
Các sinh viên có kết nối tốt trong dự án nhóm không?
Dạng động từ của Cohering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cohere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cohered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cohered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coheres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cohering |
Cohering (Adjective)
The community event was cohering, bringing everyone together for a common cause.
Sự kiện cộng đồng đã gắn kết mọi người lại với nhau vì một mục đích chung.
The new policy is not cohering with the needs of our society.
Chính sách mới không phù hợp với nhu cầu của xã hội chúng ta.
Is the festival cohering with the diverse cultures in our city?
Liệu lễ hội có gắn kết với các nền văn hóa đa dạng trong thành phố không?
Họ từ
Từ "cohering" là dạng phân từ hiện tại của động từ "cohere", có nghĩa là kết nối hoặc liên kết các thành phần một cách logic và nhất quán. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này thường được sử dụng để mô tả sự liên kết giữa các ý tưởng, câu hoặc đoạn văn trong văn bản. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở các âm cuối do ảnh hưởng của phương ngữ.
Từ "cohering" có nguồn gốc từ động từ Latin "cohaerere", bao gồm tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "haerere" (dính vào). Từ này ban đầu chỉ sự gắn kết vật lý, nhưng qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm sự kết hợp ý tưởng hoặc lập luận. Hiện nay, "cohering" được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự liên kết chặt chẽ và thống nhất trong văn bản hoặc suy nghĩ, phản ánh sự phát triển lịch sử từ khía cạnh vật lý sang trừu tượng.
Từ "cohering" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi tính mạch lạc và sự liên kết trong diễn đạt được chú trọng. Trong Listening và Reading, từ này không được sử dụng phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành. "Cohering" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kết nối, nhất quán giữa các ý tưởng hoặc các yếu tố trong một hệ thống.