Bản dịch của từ Cohering trong tiếng Việt

Cohering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cohering (Verb)

koʊhˈɪɹɨŋ
koʊhˈɪɹɨŋ
01

Gắn bó với nhau.

To stick together.

Ví dụ

People are cohering during the community event in Central Park.

Mọi người đang kết nối trong sự kiện cộng đồng tại Central Park.

They are not cohering as a group during the discussion.

Họ không kết nối như một nhóm trong cuộc thảo luận.

Are the students cohering well in the team project?

Các sinh viên có kết nối tốt trong dự án nhóm không?

Dạng động từ của Cohering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cohere

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cohered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cohered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coheres

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cohering

Cohering (Adjective)

koʊhˈɪɹɨŋ
koʊhˈɪɹɨŋ
01

Khiến mọi thứ gắn kết với nhau theo cách có vẻ tự nhiên hoặc hợp lý.

Causing things to stick together in a way that seems natural or reasonable.

Ví dụ

The community event was cohering, bringing everyone together for a common cause.

Sự kiện cộng đồng đã gắn kết mọi người lại với nhau vì một mục đích chung.

The new policy is not cohering with the needs of our society.

Chính sách mới không phù hợp với nhu cầu của xã hội chúng ta.

Is the festival cohering with the diverse cultures in our city?

Liệu lễ hội có gắn kết với các nền văn hóa đa dạng trong thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cohering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cohering

Không có idiom phù hợp