Bản dịch của từ Coincident trong tiếng Việt
Coincident

Coincident (Adjective)
Their opinions were coincident on the matter.
Ý kiến của họ trùng khớp về vấn đề này.
The two groups were coincident in their goals.
Hai nhóm trùng khớp về mục tiêu.
Their values were coincident, leading to a strong bond.
Giá trị của họ trùng khớp, dẫn đến một mối liên kết bền chặt.
The coincident birthdays of twins brought joy to the family.
Sinh nhật trùng hợp của cặp song sinh đã mang lại niềm vui cho gia đình.
Their coincident arrival at the event surprised everyone.
Sự xuất hiện trùng hợp của họ tại sự kiện khiến mọi người ngạc nhiên.
Coincident interests in art led to a strong friendship.
Sự trùng hợp về sở thích nghệ thuật đã dẫn đến một tình bạn bền chặt.
Họ từ
Từ "coincident" là tính từ, mang nghĩa liên quan đến sự trùng hợp hoặc đồng thời xảy ra của hai hoặc nhiều sự kiện hoặc tình huống. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và toán học để mô tả những hiện tượng xảy ra đồng thời mà không có sự liên kết nguyên nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "coincident" xuất phát từ tiếng Latin "coincidere", trong đó "com-" có nghĩa là “cùng nhau” và "cadere" có nghĩa là “rơi”. Nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến sự xảy ra đồng thời hoặc trùng hợp. Trong tiếng Anh hiện đại, "coincident" dùng để chỉ các sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra đồng thời mà không có sự liên kết giữa chúng. Từ này phản ánh khái niệm về sự tương quan ngẫu nhiên trong thời gian hoặc không gian, tiếp tục duy trì ý nghĩa gốc của sự chung sống tạm thời.
Từ "coincident" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các ngữ cảnh mô tả sự trùng hợp hoặc tương đồng trong các tình huống nghiên cứu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, toán học và xã hội học, thường đề cập đến các sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra đồng thời mà không có mối quan hệ nguyên nhân rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
