Bản dịch của từ Coincident trong tiếng Việt

Coincident

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coincident (Adjective)

koʊˈɪnsədn̩t
koʊˈɪnsɪdn̩t
01

Trong sự đồng ý hoặc hòa hợp.

In agreement or harmony.

Ví dụ

Their opinions were coincident on the matter.

Ý kiến của họ trùng khớp về vấn đề này.

The two groups were coincident in their goals.

Hai nhóm trùng khớp về mục tiêu.

Their values were coincident, leading to a strong bond.

Giá trị của họ trùng khớp, dẫn đến một mối liên kết bền chặt.

02

Cùng diễn ra trong không gian và thời gian.

Occurring together in space or time.

Ví dụ

The coincident birthdays of twins brought joy to the family.

Sinh nhật trùng hợp của cặp song sinh đã mang lại niềm vui cho gia đình.

Their coincident arrival at the event surprised everyone.

Sự xuất hiện trùng hợp của họ tại sự kiện khiến mọi người ngạc nhiên.

Coincident interests in art led to a strong friendship.

Sự trùng hợp về sở thích nghệ thuật đã dẫn đến một tình bạn bền chặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coincident/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, I am of the belief that traditional cultures and modern technology can [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Coincident

Không có idiom phù hợp