Bản dịch của từ Coincidental survey trong tiếng Việt

Coincidental survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coincidental survey (Noun)

koʊˌɪnsədˈɛntəl sɝˈvˌeɪ
koʊˌɪnsədˈɛntəl sɝˈvˌeɪ
01

Một cuộc khảo sát xảy ra ngẫu nhiên mà không có ý định hay mục đích.

A survey that happens by chance without intention or purpose.

Ví dụ

The coincidental survey revealed unexpected opinions about social media use.

Khảo sát tình cờ đã tiết lộ những ý kiến bất ngờ về việc sử dụng mạng xã hội.

Many people did not participate in the coincidental survey last week.

Nhiều người đã không tham gia khảo sát tình cờ tuần trước.

Was the coincidental survey conducted during the community event in April?

Khảo sát tình cờ có được thực hiện trong sự kiện cộng đồng vào tháng Tư không?

The coincidental survey revealed unexpected social trends in New York City.

Cuộc khảo sát ngẫu nhiên đã tiết lộ những xu hướng xã hội bất ngờ ở New York.

The researchers did not plan a coincidental survey for this study.

Các nhà nghiên cứu không lên kế hoạch cho một cuộc khảo sát ngẫu nhiên cho nghiên cứu này.

02

Một cuộc khảo sát kết quả từ những sự cố ngẫu nhiên hoặc hoàn cảnh.

A survey resulting from coincidental occurrences or circumstances.

Ví dụ

The coincidental survey revealed surprising opinions about social media usage.

Cuộc khảo sát tình cờ tiết lộ những ý kiến bất ngờ về việc sử dụng mạng xã hội.

The coincidental survey did not include responses from older adults.

Cuộc khảo sát tình cờ không bao gồm phản hồi từ người lớn tuổi.

Did the coincidental survey capture diverse views on community issues?

Liệu cuộc khảo sát tình cờ có ghi lại những quan điểm đa dạng về các vấn đề cộng đồng không?

The coincidental survey revealed surprising opinions about social media use.

Khảo sát ngẫu nhiên đã tiết lộ những ý kiến bất ngờ về việc sử dụng mạng xã hội.

The coincidental survey did not include any participants from rural areas.

Khảo sát ngẫu nhiên không bao gồm bất kỳ người tham gia nào từ khu vực nông thôn.

03

Một loại khảo sát cụ thể chồng lấn với các sự kiện hoặc hiện tượng khác diễn ra đồng thời.

A specific type of survey that overlaps with other events or phenomena occurring simultaneously.

Ví dụ

The coincidental survey revealed surprising trends in social media usage.

Khảo sát trùng hợp đã tiết lộ những xu hướng bất ngờ trong việc sử dụng mạng xã hội.

The coincidental survey did not include data from last year's events.

Khảo sát trùng hợp không bao gồm dữ liệu từ các sự kiện năm ngoái.

Did the coincidental survey capture the recent protests in the city?

Khảo sát trùng hợp có ghi lại các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố không?

The coincidental survey revealed surprising trends in social media usage.

Cuộc khảo sát trùng hợp đã tiết lộ những xu hướng bất ngờ về việc sử dụng mạng xã hội.

The coincidental survey did not include data on local community events.

Cuộc khảo sát trùng hợp không bao gồm dữ liệu về các sự kiện cộng đồng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coincidental survey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coincidental survey

Không có idiom phù hợp