Bản dịch của từ Coiner trong tiếng Việt
Coiner

Coiner (Verb)
Để kiếm tiền.
To make coins.
The government coiner produced new currency for circulation.
Chính phủ đã sản xuất tiền mới để lưu thông.
The coiner carefully minted commemorative coins for the event.
Người sản xuất tiền đã cẩn thận đúc ra các đồng xu kỷ niệm cho sự kiện.
The company coiner is responsible for creating metal tokens.
Người sản xuất tiền của công ty chịu trách nhiệm tạo ra các biểu tượng kim loại.
The coiner minted new coins for the kingdom.
Người đúc tiền đã đúc ra tiền mới cho vương quốc.
The coiner's skill in making coins was well-known.
Kỹ năng làm tiền của người đúc tiền rất nổi tiếng.
The coiner's workshop produced high-quality coins.
Xưởng của người đúc tiền sản xuất ra các đồng tiền chất lượng cao.
Coiner (Noun)
The linguist was known as a prolific coiner of terms.
Nhà ngôn ngữ học được biết đến là một người sáng tạo thụ động của các thuật ngữ.
The coiner introduced a catchy slang that quickly gained popularity.
Người sáng tạo giới thiệu một lóng tiếng hấp dẫn mà nhanh chóng trở nên phổ biến.
The writer was praised for being a skillful coiner of expressions.
Người viết được khen ngợi vì là một người sáng tạo tài tình của các biểu đạt.
The coiner at the mint produced new coins daily.
Người làm tiền tại nhà máy tiền tạo ra tiền mới hàng ngày.
The ancient coiner was skilled in crafting intricate designs.
Người làm tiền cổ đại có kỹ năng chế tác các mẫu thiết kế tinh xảo.
The coiner's workshop was equipped with specialized machinery for coin production.
Xưởng làm tiền của người làm tiền được trang bị máy móc chuyên dụng để sản xuất tiền.
Họ từ
"Coiner" là một danh từ chỉ người sáng tạo ra từ mới hoặc thuật ngữ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người đóng góp vào sự phát triển ngôn ngữ thông qua việc tạo ra các từ ngữ độc đáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ "coiner", cả hai đều có cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh trong văn học hoặc trong lĩnh vực ngôn ngữ học.
Từ "coiner" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognare", nghĩa là "đúc tiền". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ thế kỷ 14, ám chỉ người tạo ra tiền tệ hoặc tiền xu. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "coiner" không chỉ đơn thuần là người đúc tiền mà còn có nghĩa rộng hơn là người sáng tạo, phát minh những ý tưởng, thuật ngữ mới trong nhiều lĩnh vực. Sự chuyển biến này phản ánh sự mở rộng của vai trò sáng tạo trong xã hội hiện đại.
Từ "coiner" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi viết và nói để mô tả người sáng tạo ra từ mới hoặc thuật ngữ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như ngôn ngữ học, văn học và tài chính, dùng để chỉ người đầu tiên đặt ra một cụm từ hay khái niệm nào đó. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về ảnh hưởng của ngôn ngữ và sáng tạo trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp