Bản dịch của từ Coiner trong tiếng Việt

Coiner

VerbNoun [U/C]

Coiner (Verb)

kˈɔinəɹ
kˈɔinɚ
01

Để kiếm tiền

To make coins

Ví dụ

The government coiner produced new currency for circulation.

Chính phủ đã sản xuất tiền mới để lưu thông.

The coiner carefully minted commemorative coins for the event.

Người sản xuất tiền đã cẩn thận đúc ra các đồng xu kỷ niệm cho sự kiện.

02

Người làm ra tiền kim loại.

A person who makes metal coins.

Ví dụ

The coiner minted new coins for the kingdom.

Người đúc tiền đã đúc ra tiền mới cho vương quốc.

The coiner's skill in making coins was well-known.

Kỹ năng làm tiền của người đúc tiền rất nổi tiếng.

Coiner (Noun)

kˈɔinəɹ
kˈɔinɚ
01

Người tạo ra từ hoặc cụm từ mới.

A person who creates new words or phrases.

Ví dụ

The linguist was known as a prolific coiner of terms.

Nhà ngôn ngữ học được biết đến là một người sáng tạo thụ động của các thuật ngữ.

The coiner introduced a catchy slang that quickly gained popularity.

Người sáng tạo giới thiệu một lóng tiếng hấp dẫn mà nhanh chóng trở nên phổ biến.

02

Một thiết bị dùng để kiếm tiền.

A device used for making coins.

Ví dụ

The coiner at the mint produced new coins daily.

Người làm tiền tại nhà máy tiền tạo ra tiền mới hàng ngày.

The ancient coiner was skilled in crafting intricate designs.

Người làm tiền cổ đại có kỹ năng chế tác các mẫu thiết kế tinh xảo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coiner

Không có idiom phù hợp