Bản dịch của từ Cold boot trong tiếng Việt

Cold boot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold boot (Noun)

kˈoʊld bˈut
kˈoʊld bˈut
01

Quá trình khởi động máy tính hoặc thiết bị điện tử khác từ trạng thái tắt nguồn.

The process of starting a computer or other electronic device from a poweredoff state.

Ví dụ

A cold boot is necessary after the power outage last night.

Một khởi động lạnh là cần thiết sau khi mất điện tối qua.

A cold boot does not fix software issues on social media.

Khởi động lạnh không khắc phục được sự cố phần mềm trên mạng xã hội.

Can a cold boot improve my computer's performance for social apps?

Khởi động lạnh có thể cải thiện hiệu suất máy tính cho các ứng dụng xã hội không?

Cold boot (Verb)

kˈoʊld bˈut
kˈoʊld bˈut
01

Để khởi động máy tính hoặc thiết bị điện tử khác từ trạng thái tắt nguồn.

To start a computer or other electronic device from a poweredoff state.

Ví dụ

I will cold boot my laptop before the meeting starts.

Tôi sẽ khởi động lại laptop trước khi cuộc họp bắt đầu.

She does not need to cold boot her phone anymore.

Cô ấy không cần khởi động lại điện thoại nữa.

Should we cold boot the server for better performance?

Chúng ta có nên khởi động lại máy chủ để cải thiện hiệu suất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold boot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold boot

Không có idiom phù hợp