Bản dịch của từ Cold boot trong tiếng Việt
Cold boot

Cold boot (Noun)
Quá trình khởi động máy tính hoặc thiết bị điện tử khác từ trạng thái tắt nguồn.
The process of starting a computer or other electronic device from a poweredoff state.
A cold boot is necessary after the power outage last night.
Một khởi động lạnh là cần thiết sau khi mất điện tối qua.
A cold boot does not fix software issues on social media.
Khởi động lạnh không khắc phục được sự cố phần mềm trên mạng xã hội.
Can a cold boot improve my computer's performance for social apps?
Khởi động lạnh có thể cải thiện hiệu suất máy tính cho các ứng dụng xã hội không?
Cold boot (Verb)
Để khởi động máy tính hoặc thiết bị điện tử khác từ trạng thái tắt nguồn.
To start a computer or other electronic device from a poweredoff state.
I will cold boot my laptop before the meeting starts.
Tôi sẽ khởi động lại laptop trước khi cuộc họp bắt đầu.
She does not need to cold boot her phone anymore.
Cô ấy không cần khởi động lại điện thoại nữa.
Should we cold boot the server for better performance?
Chúng ta có nên khởi động lại máy chủ để cải thiện hiệu suất không?
"Cold boot" là thuật ngữ công nghệ thông tin, chỉ quá trình khởi động máy tính từ trạng thái tắt hoàn toàn. Trong kỹ thuật, quá trình này khác với "warm boot", nơi máy tính được khởi động lại mà không tắt nguồn. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa, tuy nhiên, một số tài liệu kỹ thuật ở Anh có thể sử dụng thuật ngữ "cold start" để chỉ hành động tương tự. Thông thường, "cold boot" được sử dụng trong bối cảnh khắc phục sự cố và khởi động thiết bị mới.
Thuật ngữ "cold boot" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "cold", có nguồn gốc từ tiếng Latin "calidus", nghĩa là "nóng", và "boot", xuất phát từ cách viết tắt của "bootstrap", có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. "Cold boot" chỉ hành động khởi động máy tính từ trạng thái tắt hoàn toàn, thường được dùng để phục hồi hệ thống. Ý nghĩa này kết nối với nguồn gốc, vì "khởi động" từ trạng thái không hoạt động tương tự như khởi động lần đầu.
Thuật ngữ "cold boot" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong từng thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong môi trường học thuật, "cold boot" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, liên quan đến việc khởi động lại máy tính từ trạng thái tắt hoàn toàn. Thuật ngữ này cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phần cứng và hiệu suất máy tính, cũng như trong các tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp