Bản dịch của từ Cold war trong tiếng Việt

Cold war

Noun [U/C]

Cold war (Noun)

koʊld wɑɹ
koʊld wɑɹ
01

Một thời kỳ có quan hệ thù địch giữa các đối thủ, trong đó chiến tranh công khai trực tiếp giữa họ phần lớn là điều không mong muốn và cần tránh.

A period of hostile relations between rivals where direct open warfare between them is largely undesired and avoided.

Ví dụ

The Cold War influenced global politics for decades.

Chiến tranh Lạnh ảnh hưởng đến chính trị toàn cầu suốt nhiều thập kỷ.

Tensions during the Cold War led to the arms race.

Sự căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh dẫn đến cuộc đua vũ khí.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold war

Không có idiom phù hợp