Bản dịch của từ Cold war trong tiếng Việt
Cold war
Noun [U/C]
Cold war (Noun)
koʊld wɑɹ
koʊld wɑɹ
Ví dụ
The Cold War influenced global politics for decades.
Chiến tranh Lạnh ảnh hưởng đến chính trị toàn cầu suốt nhiều thập kỷ.
Tensions during the Cold War led to the arms race.
Sự căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh dẫn đến cuộc đua vũ khí.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cold war
Không có idiom phù hợp