Bản dịch của từ Cold war trong tiếng Việt
Cold war

Cold war (Noun)
The Cold War influenced global politics for decades.
Chiến tranh Lạnh ảnh hưởng đến chính trị toàn cầu suốt nhiều thập kỷ.
Tensions during the Cold War led to the arms race.
Sự căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh dẫn đến cuộc đua vũ khí.
The Cold War divided countries into opposing alliances.
Chiến tranh Lạnh chia cắt các quốc gia thành các liên minh đối địch.
Chiến tranh Lạnh là thuật ngữ chỉ giai đoạn căng thẳng và đối đầu về chính trị, kinh tế và quân sự giữa các cường quốc phương Tây, chủ yếu là Hoa Kỳ, và các quốc gia cộng sản do Liên Xô dẫn đầu, kéo dài từ cuối Thế chiến II đến đầu thập niên 1990. Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến xung đột quân sự mà còn bao gồm các cuộc chiến tranh ủy nhiệm, cuộc đua vũ trang và sự ảnh hưởng về tư tưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến thuật ngữ này.
Thuật ngữ "Cold War" (Chiến tranh Lạnh) có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "cold" có nghĩa là "lạnh" và "war" nghĩa là "chiến tranh". Từ "cold" thể hiện sự thiếu vắng các cuộc giao tranh trực tiếp, trong khi "war" phản ánh tình trạng đối đầu về chính trị, kinh tế và ý thức hệ giữa các cường quốc. Chiến tranh Lạnh chủ yếu diễn ra sau Thế chiến II, kéo dài từ giữa thế kỷ 20 đến đầu 1990, đánh dấu sự phân chia rõ rệt giữa các quốc gia tư bản và xã hội chủ nghĩa. Khái niệm này vẫn được sử dụng để mô tả các xung đột không quân sự nhưng đầy căng thẳng giữa các quốc gia và các khối quyền lực hiện nay.
Khái niệm "Cold War" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề lịch sử và chính trị. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các tác động của Chiến tranh Lạnh đối với xã hội và kinh tế. Ngoài bối cảnh IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu lịch sử, phân tích chính trị và văn hóa đại chúng để mô tả cuộc xung đột giữa các cường quốc trong thế kỷ 20.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp