Bản dịch của từ Colden trong tiếng Việt
Colden

Colden (Verb)
(scotland, ngoại động từ, nội động từ, đôi khi nghĩa bóng) phát triển hoặc làm lạnh.
(scotland, transitive, intransitive, sometimes figurative) to grow or make cold.
The chilly wind coldened the atmosphere during the outdoor gathering.
Cơn gió lạnh làm tăng cảm giác lạnh lẽo trong buổi tụ tập ngoài trời.
The rain and low temperatures coldened the mood at the charity event.
Mưa và nhiệt độ thấp làm tăng cảm giác lạnh lẽo tại sự kiện từ thiện.
The news of the sudden cancellation coldened the festive spirit in town.
Tin tức về việc hủy bỏ đột ngột làm tăng cảm giác lạnh lẽo trong tinh thần lễ hội ở thị trấn.
Từ "colden" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và không có ý nghĩa trong từ điển chính thức. Có thể đây là một phiên âm sai hoặc nhầm lẫn từ "cold" (lạnh), từ này chỉ đến sự cảm nhận nhiệt độ thấp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "cold" được sử dụng như nhau để mô tả thời tiết hay cảm giác. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "o" mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "colden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với gốc từ "cald", có nghĩa là "lạnh" trong tiếng Latin là "calidus". Từ nguyên của nó đã trải qua nhiều biến đổi qua thời gian, từ hình thức cổ xưa đến hình thức hiện đại. Mặc dù ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, "colden" phản ánh ý nghĩa liên quan đến trạng thái lạnh lẽo, kết nối với các hiện tượng khí hậu và nhiệt độ. Sự phát triển của từ này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà ngôn ngữ phản ánh môi trường xung quanh con người.
Từ "colden" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường không được sử dụng trong các văn bản học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả cảm xúc liên quan đến cái lạnh. Do đó, người học cần lưu ý đến ngữ cảnh sử dụng chính xác và sự phổ biến của từ này.