Bản dịch của từ Colden trong tiếng Việt

Colden

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colden (Verb)

kˈoʊldn̩
kˈoʊldn̩
01

(scotland, ngoại động từ, nội động từ, đôi khi nghĩa bóng) phát triển hoặc làm lạnh.

(scotland, transitive, intransitive, sometimes figurative) to grow or make cold.

Ví dụ

The chilly wind coldened the atmosphere during the outdoor gathering.

Cơn gió lạnh làm tăng cảm giác lạnh lẽo trong buổi tụ tập ngoài trời.

The rain and low temperatures coldened the mood at the charity event.

Mưa và nhiệt độ thấp làm tăng cảm giác lạnh lẽo tại sự kiện từ thiện.

The news of the sudden cancellation coldened the festive spirit in town.

Tin tức về việc hủy bỏ đột ngột làm tăng cảm giác lạnh lẽo trong tinh thần lễ hội ở thị trấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colden

Không có idiom phù hợp