Bản dịch của từ Colic trong tiếng Việt
Colic
Colic (Noun)
Đau bụng dữ dội do gió hoặc tắc nghẽn trong ruột, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh.
Severe pain in the abdomen caused by wind or obstruction in the intestines and suffered especially by babies.
The baby's colic kept him up all night crying in pain.
Cơn đau bụng của em bé khiếp sợ khiến anh ta thức suốt đêm khóc đau.
The mother sought advice on how to ease her baby's colic.
Mẹ tìm kiếm lời khuyên về cách giảm cơn đau bụng của em bé.
Kết hợp từ của Colic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have colic Bị đau bụng | |
Suffer from colic Mắc chứng táo bón | |
Cause colic Gây đau bụng tì | |
Develop colic Phát triển sỏi thận | |
Attack of colic Cơn đau bụng |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp