Bản dịch của từ Colic trong tiếng Việt
Colic

Colic (Noun)
Đau bụng dữ dội do gió hoặc tắc nghẽn trong ruột, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh.
Severe pain in the abdomen caused by wind or obstruction in the intestines and suffered especially by babies.
The baby's colic kept him up all night crying in pain.
Cơn đau bụng của em bé khiếp sợ khiến anh ta thức suốt đêm khóc đau.
The mother sought advice on how to ease her baby's colic.
Mẹ tìm kiếm lời khuyên về cách giảm cơn đau bụng của em bé.
Colic in infants can be distressing for both the baby and parents.
Cơn đau bụng ở trẻ sơ sinh có thể làm lo lắng cả em bé và cha mẹ.
Kết hợp từ của Colic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have colic Bị đau bụng | Babies often have colic, making parents worried about their well-being. Trẻ sơ sinh thường bị đau bụng, khiến bố mẹ lo lắng về sức khỏe của chúng. |
Suffer from colic Mắc chứng táo bón | Babies can suffer from colic, causing distress during ielts exams. Em bé có thể mắc cảm cơ, gây rối loạn trong kỳ thi ielts. |
Cause colic Gây đau bụng tì | Does stress cause colic in infants during ielts speaking test? Có phải căng thẳng gây đau bụng ở trẻ sơ sinh trong bài thi nói ielts không? |
Develop colic Phát triển sỏi thận | She developed colic after the stressful exam. Cô ấy phát triển cơn đau bụng sau kỳ thi căng thẳng. |
Attack of colic Cơn đau bụng | The attack of colic caused her to miss the speaking test. Cơn đau bụng kinh khiến cô ấy bỏ lỡ bài thi nói. |
Họ từ
Từ "colic" chỉ tình trạng đau bụng, thường xảy ra do co thắt hoặc tắc nghẽn trong đường tiêu hóa. Tình trạng này phổ biến ở trẻ sơ sinh và có thể biểu hiện bằng việc khóc nhiều. Trong tiếng Anh, "colic" được sử dụng chính xác trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp khẩu ngữ, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng nhìn chung vẫn giữ nguyên bản chất của thuật ngữ.
Từ "colic" có gốc từ tiếng Latin "colicus", nghĩa là "thuộc về ruột" (intestines), được hình thành từ danh từ "colon" có nghĩa là "ruột già". Từ "colic" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, chỉ những cơn đau bụng dữ dội do rối loạn tiêu hóa. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự kết nối với các triệu chứng tiêu hóa, nhấn mạnh vai trò của ruột trong các cơn đau đặc trưng.
Từ "colic" thường xuất hiện trong các tình huống y tế, đặc biệt là liên quan đến đau bụng hoặc khó chịu ở trẻ sơ sinh và động vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, bởi vì nó mang tính chuyên môn và không phải là từ vựng thông dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "colic" có thể là một thuật ngữ quan trọng trong việc mô tả triệu chứng bệnh lý mà người tham gia cần hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp