Bản dịch của từ Colic trong tiếng Việt

Colic

Noun [U/C]

Colic (Noun)

kˈɑlɪk
kˈɑlɪk
01

Đau bụng dữ dội do gió hoặc tắc nghẽn trong ruột, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh.

Severe pain in the abdomen caused by wind or obstruction in the intestines and suffered especially by babies.

Ví dụ

The baby's colic kept him up all night crying in pain.

Cơn đau bụng của em bé khiếp sợ khiến anh ta thức suốt đêm khóc đau.

The mother sought advice on how to ease her baby's colic.

Mẹ tìm kiếm lời khuyên về cách giảm cơn đau bụng của em bé.

Kết hợp từ của Colic (Noun)

CollocationVí dụ

Have colic

Bị đau bụng

Suffer from colic

Mắc chứng táo bón

Cause colic

Gây đau bụng tì

Develop colic

Phát triển sỏi thận

Attack of colic

Cơn đau bụng

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colic

Không có idiom phù hợp