Bản dịch của từ Collation trong tiếng Việt
Collation
Noun [U/C]
Collation (Noun)
kɑlˈeiʃn̩
kɑlˈeiʃn̩
Ví dụ
After the meeting, they enjoyed a collation in the garden.
Sau cuộc họp, họ thưởng thức bữa ăn nhẹ trong vườn.
The charity event offered a collation for all attendees.
Sự kiện từ thiện cung cấp bữa ăn nhẹ cho tất cả khách tham dự.
Ví dụ
The collation of survey data was meticulous and time-consuming.
Việc so sánh dữ liệu khảo sát rất tỉ mỉ và tốn thời gian.
The collation of community feedback helped improve public services.
Việc so sánh phản hồi của cộng đồng đã giúp cải thiện dịch vụ công cộng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Collation
Không có idiom phù hợp