Bản dịch của từ Collation trong tiếng Việt

Collation

Noun [U/C]

Collation (Noun)

kɑlˈeiʃn̩
kɑlˈeiʃn̩
01

Một bữa ăn nhẹ thân mật.

A light informal meal.

Ví dụ

After the meeting, they enjoyed a collation in the garden.

Sau cuộc họp, họ thưởng thức bữa ăn nhẹ trong vườn.

The charity event offered a collation for all attendees.

Sự kiện từ thiện cung cấp bữa ăn nhẹ cho tất cả khách tham dự.

02

Hành động đối chiếu một cái gì đó.

The action of collating something.

Ví dụ

The collation of survey data was meticulous and time-consuming.

Việc so sánh dữ liệu khảo sát rất tỉ mỉ và tốn thời gian.

The collation of community feedback helped improve public services.

Việc so sánh phản hồi của cộng đồng đã giúp cải thiện dịch vụ công cộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collation

Không có idiom phù hợp