Bản dịch của từ Collation trong tiếng Việt
Collation

Collation (Noun)
After the meeting, they enjoyed a collation in the garden.
Sau cuộc họp, họ thưởng thức bữa ăn nhẹ trong vườn.
The charity event offered a collation for all attendees.
Sự kiện từ thiện cung cấp bữa ăn nhẹ cho tất cả khách tham dự.
At the wedding reception, guests were treated to a collation.
Tại tiệc chiêu đãi cưới, khách được thưởng thức bữa ăn nhẹ.
The collation of survey data was meticulous and time-consuming.
Việc so sánh dữ liệu khảo sát rất tỉ mỉ và tốn thời gian.
The collation of community feedback helped improve public services.
Việc so sánh phản hồi của cộng đồng đã giúp cải thiện dịch vụ công cộng.
The collation of demographic information revealed interesting trends in society.
Việc so sánh thông tin dân số đã tiết lộ những xu hướng thú vị trong xã hội.
Họ từ
Từ "collation" xuất phát từ tiếng Latin "collatio", có nghĩa là sự so sánh hoặc sự thu thập. Trong ngữ cảnh học thuật, "collation" thường được sử dụng để chỉ quá trình sắp xếp, đối chiếu hoặc xác nhận thông tin, tài liệu. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, Anh Mỹ có thể thường dùng trong bối cảnh ẩm thực hơn, như trong việc chuẩn bị các món ăn cho một bữa tiệc.
Từ "collation" xuất phát từ tiếng Latinh "collatio", có nghĩa là "sự thu thập, so sánh" từ động từ "collat" có nghĩa là "hãy thu thập". Trong truyền thống triết học và tôn giáo, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tổ chức, kiểm tra và so sánh các tài liệu, văn bản để xác minh tính chính xác. Ngày nay, "collation" thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu và xuất bản, phản ánh nhiệm vụ kiểm tra nguồn tài liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và chính xác thông tin.
Từ "collation" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, thường liên quan đến việc so sánh hoặc tổ chức thông tin. Trong bối cảnh học thuật, "collation" được sử dụng để chỉ quá trình thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực xuất bản và nghiên cứu tài liệu, nơi việc so sánh các phiên bản văn bản là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp