Bản dịch của từ Collectable trong tiếng Việt
Collectable

Collectable (Adjective)
Có thể thu thập được.
Able to be collected.
The antique vase is a collectable item.
Cái bình cổ là một món có thể sưu tập.
She enjoys finding rare collectable stamps.
Cô ấy thích tìm những tem có thể sưu tập hiếm.
The art gallery showcases various collectable artworks.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các tác phẩm nghệ thuật có thể sưu tập đa dạng.
(của một món đồ) đáng sưu tầm; được một nhà sưu tập quan tâm.
Of an item worth collecting of interest to a collector.
Rare stamps are highly collectable among philatelists.
Tem hiếm rất được ưa chuộng trong giới sưu tập tem
Vintage coins are valuable collectable items for numismatists.
Tiền cổ có giá trị là những vật phẩm sưu tập quý giá cho người nghiên cứu tiền xu
Antique books are considered collectable by bibliophiles worldwide.
Sách cổ được coi là đồ sưu tập bởi các người yêu sách trên toàn thế giới
Dạng tính từ của Collectable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Collectable Có thể thu thập | More collectable Dễ sưu tập hơn | Most collectable Có thể sưu tập nhiều nhất |
Collectable (Noun)
Rare stamps are highly collectable among philatelists.
Tem hiếm rất được ưa chuộng trong cộng đồng sưu tập tem.
Vintage coins are considered valuable collectables for numismatists.
Tiền cổ được coi là tài sản sưu tập có giá trị cho người nghiên cứu tiền tệ.
Antique toys can be valuable collectables for toy enthusiasts.
Đồ chơi cổ có thể là những tài sản sưu tập có giá trị cho người yêu thích đồ chơi.
Dạng danh từ của Collectable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collectable | Collectables |
Họ từ
Từ "collectable" (hoặc "collectible" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ đến những món đồ có giá trị sưu tầm, thường vì sự hiếm có, độc đáo hoặc giá trị văn hóa. Trong khi "collectable" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, "collectible" phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Dù cả hai dạng đều có ý nghĩa tương tự, "collectible" thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc quảng cáo hàng hóa sưu tầm nhiều hơn.
Từ "collectable" bắt nguồn từ tiếng Latin "collectabilis", trong đó "collect" có nghĩa là "thu thập" và hậu tố "abilis" chỉ khả năng. Từ này đã bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, với nghĩa chỉ những đồ vật có thể được sưu tập bởi những người chơi, nhà sưu tầm hoặc các nhà đầu tư. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng sự quan tâm đến việc sưu tầm những tài sản cụ thể, xác định giá trị văn hóa và tài chính của chúng trong xã hội hiện đại.
Từ "collectable" có tần suất xuất hiện khá cao trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về sở thích, đầu tư và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại để chỉ các món đồ có giá trị được thu thập như tem, mô hình hoặc tác phẩm nghệ thuật. Điều này phản ánh sự quan tâm của con người đối với việc sưu tầm và giá trị của những món đồ độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



