Bản dịch của từ Collectibles trong tiếng Việt
Collectibles

Collectibles (Noun)
Bất kỳ vật phẩm nào được thu thập hoặc tích lũy theo thời gian.
Any items that are gathered or accumulated over time.
Many people collect rare collectibles like stamps and coins over time.
Nhiều người sưu tầm những đồ vật quý hiếm như tem và tiền xu.
Not all collectibles increase in value; some lose their worth.
Không phải tất cả đồ vật sưu tầm đều tăng giá; một số mất giá trị.
Do you have any collectibles in your home or office?
Bạn có đồ vật sưu tầm nào ở nhà hoặc văn phòng không?
Những đồ vật có giá trị vì độ hiếm hoặc ý nghĩa lịch sử của chúng.
Objects that are valued for their rarity or historical significance.
Many people collect vintage toys as collectibles for their historical value.
Nhiều người sưu tập đồ chơi cổ như đồ vật quý giá vì giá trị lịch sử.
Not all collectibles increase in value over time; some lose significance.
Không phải tất cả đồ vật quý giá đều tăng giá theo thời gian; một số mất đi ý nghĩa.
Are rare coins considered collectibles in today's market?
Những đồng xu hiếm có được coi là đồ vật quý giá trên thị trường hôm nay không?
Những đồ vật được sưu tầm theo sở thích hoặc vì mục đích đầu tư.
Items that are collected as a hobby or for investment purposes.
Many people enjoy collecting collectibles like stamps and coins.
Nhiều người thích sưu tầm những đồ vật như tem và tiền.
Not everyone values collectibles as a serious investment opportunity.
Không phải ai cũng coi trọng đồ sưu tầm như một cơ hội đầu tư nghiêm túc.
Are collectibles popular among young people in today's society?
Đồ sưu tầm có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Dạng danh từ của Collectibles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collectible | Collectibles |
Họ từ
Từ "collectibles" đề cập đến những vật phẩm có giá trị sưu tầm, bao gồm tiền xu, tem, đồ chơi, và nhiều loại hàng hóa khác mà những người sưu tập xem là đáng giá. Tại Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả các mặt hàng được coi là đầu tư. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng "collectables" với cùng nghĩa nhưng có xu hướng ít phổ biến hơn. Ngoài ra, sự khác biệt về phát âm thường không rõ rệt giữa hai biến thể.
Từ "collectibles" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "colligere", có nghĩa là "thu thập" hoặc "gom lại". Từ này được hình thành từ "com-" (cùng nhau) và "legere" (thu thập). Ở thế kỷ 20, từ này được dùng để chỉ những đồ vật được thu thập vì giá trị nhân văn, nghệ thuật hoặc lịch sử. Ngày nay, "collectibles" thường liên quan đến các đồ vật như tem, đồng xu hay đồ chơi, và thể hiện sự quan tâm của con người đối với văn hóa và di sản.
Từ "collectibles" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các đoạn văn về sở thích, thị trường đồ sưu tập hoặc văn hóa tiêu dùng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về nghệ thuật, đồ cổ hoặc hàng hóa có giá trị cao. Việc tìm hiểu và thu thập các đồ vật này phản ánh thị hiếu cá nhân và sự đầu tư tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



