Bản dịch của từ Collection agent trong tiếng Việt
Collection agent
Idiom
Collection agent (Idiom)
Ví dụ
The collection agent called to remind me of my overdue bill.
Người thu nợ gọi nhắc tôi về hóa đơn quá hạn.
I hope the collection agent doesn't report my late payment.
Tôi hy vọng người thu nợ không báo cáo về việc trả tiền muộn của tôi.
Is the collection agent authorized to negotiate a payment plan?
Người thu nợ có được ủy quyền đàm phán kế hoạch thanh toán không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Collection agent cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Collection agent
Không có idiom phù hợp