Bản dịch của từ Collection agent trong tiếng Việt

Collection agent

Idiom

Collection agent (Idiom)

01

Một cá nhân hoặc tổ chức thu các khoản thanh toán hoặc các khoản nợ, thường thay mặt cho một bên khác.

A person or entity that collects payments or debts owed often on behalf of another party.

Ví dụ

The collection agent called to remind me of my overdue bill.

Người thu nợ gọi nhắc tôi về hóa đơn quá hạn.

I hope the collection agent doesn't report my late payment.

Tôi hy vọng người thu nợ không báo cáo về việc trả tiền muộn của tôi.

Is the collection agent authorized to negotiate a payment plan?

Người thu nợ có được ủy quyền đàm phán kế hoạch thanh toán không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collection agent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collection agent

Không có idiom phù hợp