Bản dịch của từ Collectivize trong tiếng Việt
Collectivize

Collectivize (Verb)
The government plans to collectivize agricultural production in 2024.
Chính phủ dự định tập thể hóa sản xuất nông nghiệp vào năm 2024.
They do not want to collectivize the housing sector in the city.
Họ không muốn tập thể hóa lĩnh vực nhà ở trong thành phố.
Will the new policy collectivize public transportation services effectively?
Chính sách mới có tập thể hóa dịch vụ giao thông công cộng hiệu quả không?
Họ từ
"Collectivize" là một động từ có nguồn gốc từ "collective", diễn tả quá trình tổ chức hoặc biến đổi một hệ thống hoặc tài sản thành hình thức tập thể, thường liên quan đến các hoạt động kinh tế hoặc xã hội. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế, đặc biệt trong các hệ thống xã hội chủ nghĩa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và viết, nhưng trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh kinh tế trong khi tiếng Anh Anh có thể liên kết chặt chẽ với các khái niệm xã hội.
Từ "collectivize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "collectus", nghĩa là "thu thập". Sự kết hợp của tiền tố "co-" (together) và rễ "lect" (gather) phản ánh quá trình tập hợp và thống nhất. Từ này đã xuất hiện trong các bối cảnh xã hội chủ nghĩa vào thế kỷ 20, nhấn mạnh việc chuyển giao quyền sở hữu cá nhân sang tập thể. Nghĩa hiện tại của nó gắn liền với mục đích xây dựng sự công bằng và hợp tác trong các cộng đồng.
Từ "collectivize" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế, đặc biệt khi thảo luận về việc chuyển giao quyền sở hữu từ các cá nhân sang tập thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và nói khi đề cập đến chủ đề xã hội hoặc kinh tế. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu lịch sử hoặc chính trị liên quan đến các phong trào xã hội chủ nghĩa và công bằng, nơi nhấn mạnh việc làm cho tài sản và phương tiện sản xuất thuộc về cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp