Bản dịch của từ Collectivized trong tiếng Việt

Collectivized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collectivized (Verb)

kəlˈɛktɪvaɪzd
kəlˈɛktɪvaɪzd
01

Để tổ chức hoặc phân phối một cái gì đó tập thể.

To organize or distribute something collectively.

Ví dụ

The community collectivized resources for the annual festival in 2023.

Cộng đồng đã tập hợp tài nguyên cho lễ hội hàng năm năm 2023.

They did not collectivize their efforts for the neighborhood clean-up.

Họ không tập hợp nỗ lực cho việc dọn dẹp khu phố.

Did the group collectivize their ideas for the social project?

Nhóm đã tập hợp ý tưởng cho dự án xã hội chưa?

Collectivized (Adjective)

01

Được tổ chức hoặc phân phối chung.

Organized or distributed collectively.

Ví dụ

The collectivized farms improved food production in Vietnam significantly.

Các trang trại được tập thể hóa đã cải thiện sản xuất thực phẩm ở Việt Nam.

Collectivized systems do not always ensure equal distribution of resources.

Các hệ thống tập thể hóa không luôn đảm bảo phân phối tài nguyên công bằng.

Are collectivized industries more efficient than private ones in social contexts?

Các ngành công nghiệp tập thể hóa có hiệu quả hơn các ngành tư nhân trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collectivized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collectivized

Không có idiom phù hợp