Bản dịch của từ Collectivized trong tiếng Việt
Collectivized

Collectivized (Verb)
Để tổ chức hoặc phân phối một cái gì đó tập thể.
To organize or distribute something collectively.
The community collectivized resources for the annual festival in 2023.
Cộng đồng đã tập hợp tài nguyên cho lễ hội hàng năm năm 2023.
They did not collectivize their efforts for the neighborhood clean-up.
Họ không tập hợp nỗ lực cho việc dọn dẹp khu phố.
Did the group collectivize their ideas for the social project?
Nhóm đã tập hợp ý tưởng cho dự án xã hội chưa?
Collectivized (Adjective)
Được tổ chức hoặc phân phối chung.
Organized or distributed collectively.
The collectivized farms improved food production in Vietnam significantly.
Các trang trại được tập thể hóa đã cải thiện sản xuất thực phẩm ở Việt Nam.
Collectivized systems do not always ensure equal distribution of resources.
Các hệ thống tập thể hóa không luôn đảm bảo phân phối tài nguyên công bằng.
Are collectivized industries more efficient than private ones in social contexts?
Các ngành công nghiệp tập thể hóa có hiệu quả hơn các ngành tư nhân trong bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Từ "collectivized" đề cập đến việc tập thể hóa, thường liên quan đến quá trình chuyển giao sở hữu cá nhân thành sở hữu tập thể trong các hệ thống kinh tế hoặc chính trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các quốc gia cộng sản hoặc xã hội chủ nghĩa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "collectivized" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về trọng âm trong các ngữ cảnh văn nói. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này về cơ bản đồng nhất trong cả hai biến thể.
Từ "collectivized" có nguồn gốc từ động từ "collectivize", xuất phát từ tiếng Pháp "collectiviser", kết hợp với gốc Latin "collectivus" (thuật ngữ chỉ sự tập hợp). Từ này được sử dụng lần đầu trong bối cảnh chủ nghĩa xã hội và các phong trào chính trị vào thế kỷ 20, chỉ việc tập trung hóa tài sản và nguồn lực dưới quyền sở hữu tập thể. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh quá trình chuyển giao quyền kiểm soát từ cá nhân sang tập thể nhằm mục tiêu bình đẳng và công bằng xã hội.
Từ "collectivized" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thuật ngữ này có thể không phù hợp với chủ đề chung. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được đề cập trong bối cảnh thảo luận về lịch sử chính trị hoặc các mô hình kinh tế. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về xã hội chủ nghĩa, nông nghiệp tập thể và phân tích kinh tế trong các nghiên cứu hoặc văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp