Bản dịch của từ Collectivizes trong tiếng Việt
Collectivizes

Collectivizes (Verb)
Đặt dưới sự sở hữu và kiểm soát tập thể, đặc biệt là của nhà nước.
To bring under collective ownership and control especially of the state.
The government collectivizes farms for better resource distribution among citizens.
Chính phủ tập thể hóa các trang trại để phân phối tài nguyên tốt hơn.
They do not collectivize industries without proper planning and support.
Họ không tập thể hóa các ngành công nghiệp mà không có kế hoạch hợp lý.
Does the new policy collectivize public services effectively across the country?
Chính sách mới có tập thể hóa dịch vụ công hiệu quả trên toàn quốc không?
Họ từ
Từ "collectivizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình chuyển đổi một cái gì đó thành sở hữu tập thể, thường trong bối cảnh nông nghiệp hoặc sản xuất. Trong ngữ cảnh chính trị, từ này ám chỉ đến việc thiết lập các hệ thống sản xuất hoặc quản lý do cộng đồng kiểm soát. Phiên bản British English và American English của động từ này không khác biệt về hình thức viết lẫn ý nghĩa, tuy nhiên, "collectivize" có thể sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu lý thuyết xã hội ở Mỹ.
Từ "collectivizes" có nguồn gốc từ động từ "collectivize", được hình thành từ tiếng Pháp "collectiviser". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "collectivus", có nghĩa là "thu thập". Ban đầu, khái niệm này chỉ đơn thuần là hành động thu thập hoặc hợp nhất, nhưng trong thế kỷ 20, nó đã dần được gắn liền với vấn đề chính trị và kinh tế, đề cập đến quá trình chuyển đổi tài sản tư nhân thành tài sản tập thể. Sự phát triển này liên quan đến các hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa, nơi mà việc "collectivizes" nhằm mục đích đạt được sự công bằng xã hội.
Từ "collectivizes" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các bối cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, xã hội và chính trị để chỉ quá trình chuyển đổi tài sản tư nhân thành tài sản chung trong các hệ thống xã hội chủ nghĩa. Tình huống sử dụng điển hình bao gồm thảo luận về chính sách kinh tế, mô hình sản xuất và các cuộc tranh luận về quyền sở hữu cũng như vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.