Bản dịch của từ Collectivizes trong tiếng Việt

Collectivizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collectivizes (Verb)

kəlˈɛktɨvˌaɪzɨz
kəlˈɛktɨvˌaɪzɨz
01

Đặt dưới sự sở hữu và kiểm soát tập thể, đặc biệt là của nhà nước.

To bring under collective ownership and control especially of the state.

Ví dụ

The government collectivizes farms for better resource distribution among citizens.

Chính phủ tập thể hóa các trang trại để phân phối tài nguyên tốt hơn.

They do not collectivize industries without proper planning and support.

Họ không tập thể hóa các ngành công nghiệp mà không có kế hoạch hợp lý.

Does the new policy collectivize public services effectively across the country?

Chính sách mới có tập thể hóa dịch vụ công hiệu quả trên toàn quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collectivizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collectivizes

Không có idiom phù hợp