Bản dịch của từ Collector's item trong tiếng Việt

Collector's item

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collector's item (Idiom)

01

Một đồ vật được các nhà sưu tập săn lùng do độ hiếm, tính độc đáo hoặc ý nghĩa lịch sử của nó.

An object that is sought after by collectors due to its rarity uniqueness or historical significance.

Ví dụ

The vintage Rolex watch is a collector's item.

Chiếc đồng hồ Rolex cổ điển là một món hàng quý giá.

Not every antique vase is a collector's item.

Không phải mọi bình cổ đều là một món hàng quý giá.

Is that rare comic book a collector's item?

Cuốn truyện tranh hiếm đó có phải là một món hàng quý giá không?

Finding a collector's item at a garage sale can be thrilling.

Tìm thấy một món đồ thu hút sự chú ý của người sưu tập tại chợ đồ cũ có thể làm bạn hồi hộp.

Owning a collector's item can make someone feel special and proud.

Sở hữu một món đồ thu hút sự chú ý của người sưu tập có thể khiến ai đó cảm thấy đặc biệt và tự hào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collector's item cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collector's item

Không có idiom phù hợp