Bản dịch của từ Collyrium trong tiếng Việt
Collyrium

Collyrium (Noun)
Thuốc rửa mắt.
A medicated eyewash.
Collyrium helped Sarah soothe her irritated eyes after the protest.
Collyrium đã giúp Sarah làm dịu đôi mắt bị kích ứng sau cuộc biểu tình.
Many people do not know about collyrium for eye care.
Nhiều người không biết về collyrium cho việc chăm sóc mắt.
Is collyrium available at the local pharmacy for social events?
Collyrium có sẵn tại hiệu thuốc địa phương cho các sự kiện xã hội không?
Là loại phấn mắt màu tối, được sử dụng đặc biệt ở các nước phương đông.
A kind of dark eyeshadow used especially in eastern countries.
She applied collyrium before the cultural festival in Hanoi.
Cô ấy đã thoa collyrium trước lễ hội văn hóa ở Hà Nội.
They don't use collyrium for everyday makeup in the West.
Họ không sử dụng collyrium cho trang điểm hàng ngày ở phương Tây.
Is collyrium popular among young women in traditional Vietnamese events?
Collyrium có phổ biến trong giới trẻ ở các sự kiện truyền thống Việt Nam không?
Collyrium là một thuật ngữ y học chỉ một loại dung dịch hoặc thuốc nhỏ dùng để rửa hoặc làm sạch mắt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, "kollyrion", có nghĩa là "bánh nhỏ", để chỉ hình thức bào chế thuốc. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "collyrium", tuy nhiên, thuật ngữ này hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ thường nhật, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn y tế.
Từ "collyrium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "collirium", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kolluron", nghĩa là "bột thuốc nhỏ vào mắt". Từ này được sử dụng để chỉ các dung dịch hoặc hỗn hợp dùng để rửa hoặc điều trị các bệnh về mắt. Trong lịch sử, collyrium đã được sử dụng từ thời cổ đại, đặc biệt trong y học Hy Lạp và La Mã. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên quan mật thiết giữa thực hành y khoa và ngữ nghĩa của nó hiện nay trong việc chỉ định các sản phẩm điều trị mắt.
Từ "collyrium" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và hẹp của nó, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc dược phẩm, chỉ về dung dịch dùng để rửa mắt. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được gặp trong tài liệu liên quan đến chăm sóc sức khỏe hoặc thảo luận về điều trị mắt. Sự sử dụng của từ này hạn chế, thường nằm trong ngữ cảnh chuyên ngành.