Bản dịch của từ Collyrium trong tiếng Việt
Collyrium
Collyrium (Noun)
Thuốc rửa mắt.
A medicated eyewash.
Collyrium helped Sarah soothe her irritated eyes after the protest.
Collyrium đã giúp Sarah làm dịu đôi mắt bị kích ứng sau cuộc biểu tình.
Many people do not know about collyrium for eye care.
Nhiều người không biết về collyrium cho việc chăm sóc mắt.
Is collyrium available at the local pharmacy for social events?
Collyrium có sẵn tại hiệu thuốc địa phương cho các sự kiện xã hội không?
Là loại phấn mắt màu tối, được sử dụng đặc biệt ở các nước phương đông.
A kind of dark eyeshadow used especially in eastern countries.
She applied collyrium before the cultural festival in Hanoi.
Cô ấy đã thoa collyrium trước lễ hội văn hóa ở Hà Nội.
They don't use collyrium for everyday makeup in the West.
Họ không sử dụng collyrium cho trang điểm hàng ngày ở phương Tây.
Is collyrium popular among young women in traditional Vietnamese events?
Collyrium có phổ biến trong giới trẻ ở các sự kiện truyền thống Việt Nam không?