Bản dịch của từ Colophon trong tiếng Việt

Colophon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colophon (Noun)

kˈɑləfɑn
kˈɑləfɑn
01

Biểu tượng hoặc dấu ấn của nhà xuất bản, thường là trên trang bìa của cuốn sách.

A publishers emblem or imprint usually on the title page of a book.

Ví dụ

The colophon on the book shows the publisher's logo clearly.

Colophon trên cuốn sách cho thấy logo của nhà xuất bản rõ ràng.

There is no colophon on this edition of the social studies book.

Không có colophon trên phiên bản này của sách nghiên cứu xã hội.

Does the new book include a colophon on its title page?

Cuốn sách mới có bao gồm colophon trên trang bìa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colophon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colophon

Không có idiom phù hợp