Bản dịch của từ Colophon trong tiếng Việt
Colophon
Noun [U/C]
Colophon (Noun)
kˈɑləfɑn
kˈɑləfɑn
Ví dụ
The colophon on the book shows the publisher's logo clearly.
Colophon trên cuốn sách cho thấy logo của nhà xuất bản rõ ràng.
There is no colophon on this edition of the social studies book.
Không có colophon trên phiên bản này của sách nghiên cứu xã hội.
Does the new book include a colophon on its title page?
Cuốn sách mới có bao gồm colophon trên trang bìa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Colophon
Không có idiom phù hợp