Bản dịch của từ Colophon trong tiếng Việt
Colophon

Colophon (Noun)
The colophon on the book shows the publisher's logo clearly.
Colophon trên cuốn sách cho thấy logo của nhà xuất bản rõ ràng.
There is no colophon on this edition of the social studies book.
Không có colophon trên phiên bản này của sách nghiên cứu xã hội.
Does the new book include a colophon on its title page?
Cuốn sách mới có bao gồm colophon trên trang bìa không?
Họ từ
Colophon là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Hy Lạp, chỉ một phần thông tin được in trên trang cuối của sách, bao gồm tên nhà xuất bản, năm xuất bản, và các thông tin liên quan đến quy trình sản xuất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, "colophon" thường chỉ cụ thể việc chỉ định người thiết kế hoặc nhà sản xuất, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm thông tin kỹ thuật khác về tài liệu.
Từ "colophon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kolophon", có nghĩa là "đỉnh cao" hoặc "điểm kết thúc". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thông tin xuất bản nằm ở cuối một tài liệu, thường bao gồm tên nhà xuất bản, địa điểm và ngày phát hành. Ngày nay, "colophon" vẫn chỉ phần thông tin này trong sách và tài liệu in, thể hiện nhận thức về sự hoàn tất và sự công nhận tác giả hoặc nhà xuất bản.
Từ "colophon" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về xuất bản và thiết kế. Trong bối cảnh khác, "colophon" thường được sử dụng trong ngành xuất bản, đặc biệt để chỉ thông tin chi tiết về nhà xuất bản, thiết kế và các yếu tố kỹ thuật của sách. Nó cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật và mỹ thuật khi nói về các hoạt động liên quan đến in ấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp