Bản dịch của từ Colossal trong tiếng Việt

Colossal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colossal (Adjective)

kəlˈɑsl̩
kəlˈɑsl̩
01

(của một đơn hàng) có nhiều hơn một tầng cột.

Of an order having more than one storey of columns.

Ví dụ

The colossal building with many columns stood majestically in the city.

Toà nhà khổng lồ với nhiều cột đứng uy nghiêm trong thành phố.

The colossal statue of the leader symbolized power and grandeur.

Bức tượng khổng lồ của nhà lãnh đạo tượng trưng cho sức mạnh và vĩ đại.

The colossal architecture of the palace impressed visitors with its grand design.

Kiến trúc khổng lồ của cung điện gây ấn tượng với thiết kế lớn lao của nó.

02

Cực kỳ lớn hoặc tuyệt vời.

Extremely large or great.

Ví dụ

The colossal turnout at the charity event was heartwarming.

Số lượng người tham gia sự kiện từ thiện là một điều rất ấm lòng.

The colossal impact of social media on society is undeniable.

Tác động to lớn của mạng xã hội đối với xã hội không thể phủ nhận.

The colossal effort put into community projects paid off beautifully.

Sự nỗ lực to lớn vào các dự án cộng đồng đã được đền đáp tuyệt vời.

Dạng tính từ của Colossal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Colossal

Khổng lồ

More colossal

Lớn hơn

Most colossal

Khổng lồ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colossal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] At the end of that year, I was as happy as Larry to have achieved the award "employee with the greatest productivity" I have been deeply thankful that this skill serves as my life changer which improved my work [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with Colossal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.