Bản dịch của từ Colossal trong tiếng Việt
Colossal

Colossal (Adjective)
The colossal building with many columns stood majestically in the city.
Toà nhà khổng lồ với nhiều cột đứng uy nghiêm trong thành phố.
The colossal statue of the leader symbolized power and grandeur.
Bức tượng khổng lồ của nhà lãnh đạo tượng trưng cho sức mạnh và vĩ đại.
The colossal architecture of the palace impressed visitors with its grand design.
Kiến trúc khổng lồ của cung điện gây ấn tượng với thiết kế lớn lao của nó.
The colossal turnout at the charity event was heartwarming.
Số lượng người tham gia sự kiện từ thiện là một điều rất ấm lòng.
The colossal impact of social media on society is undeniable.
Tác động to lớn của mạng xã hội đối với xã hội không thể phủ nhận.
The colossal effort put into community projects paid off beautifully.
Sự nỗ lực to lớn vào các dự án cộng đồng đã được đền đáp tuyệt vời.
Dạng tính từ của Colossal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Colossal Khổng lồ | More colossal Lớn hơn | Most colossal Khổng lồ nhất |
Họ từ
Từ "colossal" có nghĩa là cực kỳ lớn hoặc khổng lồ, thường được dùng để miêu tả kích thước, quy mô hoặc tầm quan trọng của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "colossal" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các công trình kiến trúc hoặc hiện tượng mang tính chất vĩ đại, thể hiện sự kinh ngạc và uy nghi.
Từ "colossal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "colossalis", mang nghĩa là "khổng lồ". Từ này xuất phát từ "Colossus", tên gọi một bức tượng khổng lồ của thần mặt trời Helios tại đảo Rhodes, một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại. Qua thời gian, "colossal" đã được sử dụng để diễn tả bất kỳ điều gì có kích thước hoặc khối lượng lớn, nhấn mạnh sự ấn tượng và vĩ đại trong khái niệm và hình thức.
Từ "colossal" thể hiện mức độ lớn lao, khổng lồ và thường được sử dụng để miêu tả kích thước hoặc tầm vóc đáng kể trong IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các bài viết về lịch sử hoặc khoa học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh phổ biến như nghệ thuật, kiến trúc hoặc thiên nhiên khi nhấn mạnh sự ấn tượng về quy mô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
