Bản dịch của từ Colossalize trong tiếng Việt
Colossalize

Colossalize (Verb)
Social media can colossalize the influence of public figures like Kim Kardashian.
Mạng xã hội có thể làm tăng ảnh hưởng của những người nổi tiếng như Kim Kardashian.
The new policy did not colossalize the community's engagement in local events.
Chính sách mới không làm tăng sự tham gia của cộng đồng vào các sự kiện địa phương.
Can social movements colossalize the importance of climate change awareness?
Liệu các phong trào xã hội có thể làm tăng tầm quan trọng của nhận thức về biến đổi khí hậu không?
Từ "colossalize" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho trở nên khổng lồ hoặc mở rộng quy mô lớn hơn. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phóng đại hoặc biến đổi quy mô của một đối tượng hoặc vấn đề. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả hai biến thể. Việc sử dụng "colossalize" còn hạn chế và thường gặp trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc kiến trúc để mô tả sự thay đổi ấn tượng về kích thước.
Từ "colossalize" có nguồn gốc từ từ Latin "colossus", nghĩa là "tượng khổng lồ". Mặc dù từ gốc này chủ yếu dùng để miêu tả những hình thức vật lý lớn lao, "colossalize" được phát triển vào đầu thế kỷ 20 với nghĩa là làm cho trở nên to lớn hơn về kích thước, tầm vóc hay ảnh hưởng. Sự chuyển đổi từ nghĩa khổng lồ sang nghĩa hình tượng cho thấy sự mở rộng trong cách mà ngôn ngữ phản ánh các khái niệm về sự bành trướng và tầm ảnh hưởng trong xã hội hiện đại.
Từ "colossalize" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đối với các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và triết học, chỉ hành động làm tăng quy mô hoặc tầm vóc của một đối tượng, ý tưởng hay hình ảnh. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày và trong môi trường học thuật cho thấy rằng nó không phải là từ vựng thông dụng trong tiếng Anh hiện nay.