Bản dịch của từ Colour-blind trong tiếng Việt
Colour-blind

Colour-blind (Adjective)
Không thể phân biệt được một số màu nhất định hoặc (hiếm khi ở người) bất kỳ màu nào.
Unable to distinguish certain colours or rarely in humans any colors at all.
Some people are colour-blind and see the world differently.
Một số người mù màu và nhìn thế giới khác đi.
It's not a disadvantage to be colour-blind in the workplace.
Không phải là một bất lợi khi mù màu trong nơi làm việc.
Can colour-blind individuals join the military in your country?
Người mù màu có thể tham gia quân đội ở quốc gia bạn không?
Some people are colour-blind and struggle with traffic lights.
Một số người mù màu và gặp khó khăn với đèn giao thông.
She is not colour-blind but has a friend who is.
Cô ấy không mù màu nhưng có một người bạn mù màu.
She believes in a colour-blind society where everyone is treated equally.
Cô ấy tin vào một xã hội không phân biệt màu da nơi mọi người được đối xử bình đẳng.
It's important to avoid making color-blind comments that may offend others.
Quan trọng là tránh việc đưa ra những bình luận không cân nhắc có thể làm tổn thương người khác.
Do you think IELTS examiners should be colour-blind in their evaluations?
Bạn có nghĩ rằng các giám khảo IELTS nên không phân biệt màu da trong việc đánh giá không?
She believes in a color-blind society where everyone is treated equally.
Cô ấy tin vào một xã hội không phân biệt màu da nơi mọi người được đối xử bình đẳng.
He does not tolerate any color-blind remarks in his workplace.
Anh ấy không dung thứ bất kỳ lời bình luận không công bằng nào tại nơi làm việc của mình.
Họ từ
Từ "colour-blind" (mù màu) chỉ tình trạng mà một cá nhân không thể phân biệt được một số hoặc tất cả các màu sắc. Đây là một dạng khiếm khuyết thị giác chủ yếu ảnh hưởng đến khả năng nhận diện màu sắc xanh và đỏ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết là "colour-blind", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "color-blind". Sự khác biệt này không chỉ ở chính tả mà còn phản ánh cách phát âm, với "colour" có âm "ou" được phát âm rõ hơn so với "color".
Từ "colour-blind" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp hai từ "colour" (màu sắc) và "blind" (mù). "Colour" xuất phát từ tiếng Latinh "color" có nghĩa là sự phân biệt màu sắc, trong khi "blind" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "blindus". Thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 19, phản ánh tình trạng mất khả năng phân biệt màu sắc ở một số người. Hiện nay, "colour-blind" còn được sử dụng trong các bối cảnh xã hội để chỉ việc không phân biệt, không phân chia dựa trên màu da hoặc chủng tộc.
Từ "colour-blind" thường xuất hiện với một tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề khoa học hoặc xã hội. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về sự khác biệt trong nhận thức màu sắc hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến khả năng nhìn màu sắc. Ngoài IELTS, "colour-blind" thường được dùng trong các bối cảnh y tế để mô tả tình trạng sinh lý hoặc trong các cuộc thảo luận về sự bình đẳng chủng tộc, nơi thuật ngữ này biểu thị quan điểm về sự không phân biệt đối xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp