Bản dịch của từ Combat crime trong tiếng Việt
Combat crime
Combat crime (Verb)
The city implemented programs to combat crime effectively last year.
Thành phố đã thực hiện các chương trình để chống tội phạm hiệu quả năm ngoái.
The new policies do not combat crime in our neighborhood.
Các chính sách mới không chống tội phạm trong khu phố của chúng tôi.
How can we best combat crime in urban areas?
Làm thế nào chúng ta có thể chống tội phạm tốt nhất ở khu vực đô thị?
The government aims to combat crime in urban areas effectively.
Chính phủ nhằm mục đích chống tội phạm ở các khu vực đô thị.
They do not combat crime with ineffective policies or strategies.
Họ không chống tội phạm bằng các chính sách hoặc chiến lược không hiệu quả.
The police combat crime effectively in New York City every day.
Cảnh sát chống lại tội phạm hiệu quả ở thành phố New York mỗi ngày.
They do not combat crime with only patrols; they need community support.
Họ không chỉ chống lại tội phạm bằng cách tuần tra; họ cần sự hỗ trợ của cộng đồng.
How does the government combat crime in urban areas?
Chính phủ chống lại tội phạm ở các khu vực đô thị như thế nào?
Police combat crime effectively in New York City every day.
Cảnh sát chống tội phạm hiệu quả ở thành phố New York mỗi ngày.
They do not combat crime with only patrols and surveillance cameras.
Họ không chống tội phạm chỉ bằng tuần tra và camera giám sát.
Combat crime (Noun)
The police organized a campaign to combat crime in downtown Chicago.
Cảnh sát tổ chức một chiến dịch để chống tội phạm ở trung tâm Chicago.
Many believe that simply increasing police presence will not combat crime.
Nhiều người tin rằng chỉ tăng cường sự hiện diện của cảnh sát sẽ không chống tội phạm.
What strategies can we use to effectively combat crime in neighborhoods?
Chúng ta có thể sử dụng chiến lược nào để hiệu quả chống tội phạm ở các khu phố?
The city launched a new program to combat crime effectively.
Thành phố đã khởi động một chương trình mới để chống tội phạm hiệu quả.
They did not have enough resources to combat crime last year.
Họ không có đủ nguồn lực để chống tội phạm năm ngoái.
"Combat crime" là một cụm từ chỉ các hành động và chiến lược nhằm ngăn chặn, giảm thiểu hoặc loại bỏ hoạt động tội phạm trong xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức và báo cáo an ninh. Trong tiếng Anh Mỹ, "combat crime" thường được hiểu là một phần của các chính sách thực thi pháp luật, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ tương tự cũng được sử dụng nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước và cộng đồng. Hình thức viết và phát âm cơ bản không khác biệt, song ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức triển khai các biện pháp này.