Bản dịch của từ Come forward trong tiếng Việt
Come forward

Come forward (Verb)
Để cung cấp sự giúp đỡ hoặc thông tin trong một tình huống.
To offer help or information in a situation.
She always comes forward to volunteer for community projects.
Cô ấy luôn đứng ra tình nguyện cho các dự án cộng đồng.
He never comes forward to share his ideas during group discussions.
Anh ấy không bao giờ đứng ra chia sẻ ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do you think anyone will come forward to organize the charity event?
Bạn có nghĩ ai sẽ đứng ra tổ chức sự kiện từ thiện không?
She came forward to share her experience in the group discussion.
Cô ấy đã bước lên trình bày kinh nghiệm của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
He didn't come forward with any suggestions during the meeting.
Anh ấy không đưa ra bất kỳ đề xuất nào trong cuộc họp.
Come forward (Phrase)
Tình nguyện làm điều gì đó hoặc cung cấp thông tin hoặc ý kiến.
To volunteer to do something or to offer information or opinions.
She always comes forward to help her classmates with their assignments.
Cô ấy luôn tự nguyện giúp đỡ bạn cùng lớp với bài tập của họ.
He never comes forward to share his ideas during group discussions.
Anh ấy không bao giờ tự nguyện chia sẻ ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do you think anyone will come forward to organize the charity event?
Bạn nghĩ ai sẽ tự nguyện tổ chức sự kiện từ thiện không?
She came forward with a suggestion during the meeting.
Cô ấy đề xuất trong cuộc họp.
He didn't come forward to share his thoughts on the topic.
Anh ấy không chia sẻ suy nghĩ của mình về chủ đề.
Cụm động từ "come forward" có nghĩa là xuất hiện, đặc biệt trong bối cảnh cung cấp thông tin hoặc giúp đỡ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm tuy tương tự nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu. Trong tiếng Anh Anh, cụm này thường được sử dụng trong các trường hợp pháp lý hoặc kêu gọi sự hỗ trợ, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng trong những hoàn cảnh tương tự nhưng có thể mở rộng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "come forward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "come" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "venire" có nghĩa là "đến" và "forward" có nguồn gốc từ "foreward", kết hợp từ "fore" (trước) và "ward" (hướng). Ban đầu, cụm từ này thường chỉ việc tiến lại gần ai đó hoặc vào một tình huống. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ hành động tự nguyện cung cấp thông tin hoặc hỗ trợ, phản ánh sự chuyển biến trong ngữ nghĩa từ việc di chuyển vật lý sang sự tham gia tích cực trong bối cảnh xã hội.
Cụm từ "come forward" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi yêu cầu phản hồi hoặc đưa ra ý kiến. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự tình nguyện hoặc cung cấp thông tin, như trong các cuộc điều tra tội phạm. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy sự liên quan của nó trong việc khuyến khích sự tham gia và trách nhiệm cá nhân trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp