Bản dịch của từ Come-ons trong tiếng Việt

Come-ons

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come-ons (Noun)

kˈʌmˈɑnz
kˈʌmˈɑnz
01

Dụ dỗ hoặc hối lộ nhằm thu hút hoặc cám dỗ ai đó làm điều gì đó.

Enticements or bribes intended to attract or tempt someone to do something.

Ví dụ

Many come-ons are used in social media advertising to attract users.

Nhiều chiêu trò được sử dụng trong quảng cáo mạng xã hội để thu hút người dùng.

Some come-ons can mislead people into buying unnecessary products.

Một số chiêu trò có thể khiến mọi người mua sản phẩm không cần thiết.

Are these come-ons effective in gaining more followers on Instagram?

Những chiêu trò này có hiệu quả trong việc thu hút nhiều người theo dõi trên Instagram không?

Come-ons (Verb)

kˈʌmˈɑnz
kˈʌmˈɑnz
01

Thu hút hoặc cám dỗ ai đó làm điều gì đó, thường thông qua các phương tiện lừa đảo.

To attract or tempt someone to do something often through deceptive means.

Ví dụ

Many come-ons in social media mislead young users about products.

Nhiều chiêu trò trên mạng xã hội gây nhầm lẫn cho người trẻ về sản phẩm.

Advertisers do not use come-ons to promote honest reviews anymore.

Nhà quảng cáo không còn dùng chiêu trò để quảng bá đánh giá trung thực nữa.

Do you think come-ons are effective in attracting new customers online?

Bạn có nghĩ rằng chiêu trò có hiệu quả trong việc thu hút khách hàng mới trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come-ons/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come-ons

Không có idiom phù hợp