Bản dịch của từ Come-to-a-head trong tiếng Việt

Come-to-a-head

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come-to-a-head (Phrase)

kˈoʊmtˌioʊtˌɛd
kˈoʊmtˌioʊtˌɛd
01

Để đạt đến một điểm mà một sự bất đồng hoặc vấn đề phải được giải quyết.

To reach a point where a disagreement or problem must be dealt with.

Ví dụ

The tension between the two groups came to a head.

Sự căng thẳng giữa hai nhóm đã đến đỉnh điểm.

The dispute over resources finally came to a head.

Tranh cãi về tài nguyên cuối cùng đã đến đỉnh điểm.

The issue of inequality in the community came to a head.

Vấn đề bất bình đẳng trong cộng đồng đã đến đỉnh điểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come-to-a-head/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come-to-a-head

Không có idiom phù hợp