Bản dịch của từ Come-to-a-head trong tiếng Việt
Come-to-a-head

Come-to-a-head (Phrase)
The tension between the two groups came to a head.
Sự căng thẳng giữa hai nhóm đã đến đỉnh điểm.
The dispute over resources finally came to a head.
Tranh cãi về tài nguyên cuối cùng đã đến đỉnh điểm.
The issue of inequality in the community came to a head.
Vấn đề bất bình đẳng trong cộng đồng đã đến đỉnh điểm.
"Cụm từ 'come to a head' trong tiếng Anh chỉ tình huống khi một vấn đề đã đến mức căng thẳng cao độ và cần phải giải quyết ngay lập tức. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc cá nhân, để mô tả sự chuyển biến từ trạng thái tiềm ẩn sang căng thẳng bộc phát. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết lách, song tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa ngữ cảnh".
Cụm từ "come-to-a-head" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caput", nghĩa là "đầu". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này ám chỉ một tình huống căng thẳng hoặc xung đột đạt đến đỉnh điểm hoặc giai đoạn quyết định. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa đen về "đầu" đến nghĩa bóng liên quan đến sự giải quyết các vấn đề hoặc xung đột. Sự tiến triển này nhấn mạnh tầm quan trọng của thời điểm trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.
Cụm từ "come to a head" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về những tình huống căng thẳng hoặc biến cố cần phải được giải quyết. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể thấy nhiều trong bài thi Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thời điểm quan trọng trong các cuộc tranh luận, xung đột, hoặc quyết định, thể hiện sự cấp bách trong việc cần phải hành động hoặc đưa ra giải pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp