Bản dịch của từ Come to a point trong tiếng Việt
Come to a point

Come to a point (Idiom)
We must come to a point about the new law this week.
Chúng ta phải đi đến một quyết định về luật mới tuần này.
They will not come to a point during the discussion.
Họ sẽ không đi đến một quyết định trong cuộc thảo luận.
When will we come to a point on this social issue?
Khi nào chúng ta sẽ đi đến một quyết định về vấn đề xã hội này?
Cụm từ "come to a point" thường được sử dụng để chỉ hành động đi đến phần chính hoặc trọng tâm của một văn bản, cuộc trò chuyện hoặc một vấn đề. Cụm từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sự cần thiết phải tập trung vào các thông tin quan trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "come to a point" đều có nghĩa tương tự và không tồn tại sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống giao tiếp formal hay informal.
Cụm từ "come to a point" bắt nguồn từ cách diễn đạt tiếng Anh cổ, với từ "come" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kweman" và từ "point" từ tiếng Latinh "punctum", nghĩa là "điểm". Ý nghĩa ban đầu của cụm từ này liên quan đến việc đến gần một điểm cụ thể trong một cuộc thảo luận hoặc tình huống. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ việc đi vào trọng tâm của một vấn đề, thể hiện sự tập trung và rõ ràng trong giao tiếp.
Cụm từ "come to a point" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người tham gia cần trình bày quan điểm một cách rõ ràng và chặt chẽ. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc đạt đến một vấn đề hoặc ý kiến quan trọng trong một cuộc thảo luận, thường nhằm mục đích tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp